Nhà tôi ở một xóm nhỏ ven sông, nơi hàng xóm láng giềng thân thiết như ruột thịt. Hôm ấy, bà Tư – hàng xóm sát vách – tổ chức mừng thọ 70 tuổi. Cả xóm được mời, không ai bảo ai, đều háo hức chuẩn bị đến chúc mừng. Nhà tôi cũng không ngoại lệ, mẹ tôi còn tỉ mỉ gói một hộp bánh in – đặc sản quê – để làm quà. Tôi, thằng em trai, và cả bố mẹ kéo nhau sang, nghĩ rằng dù sao cũng là dịp vui, tiện thể ăn uống no say một bữa.
Đến nơi, tôi hơi bất ngờ vì không khí có vẻ đơn sơ hơn tưởng tượng. Không bàn ghế sang trọng, không cỗ bàn linh đình, chỉ có vài chiếc chiếu trải giữa sân, mấy đĩa bánh kẹo, và một nồi cháo gà bốc khói nghi ngút đặt trên bàn gỗ cũ. Khách khứa đến đông, ai cũng tươi cười, nhưng tôi nghe loáng thoáng mấy người xì xào: “Mừng thọ gì mà giản dị thế này?” Mẹ tôi thì vẫn vui vẻ, dúi hộp bánh vào tay bà Tư, chúc bà sống lâu trăm tuổi.
Bà Tư cười hiền, cảm ơn rối rít, rồi bảo mọi người cứ tự nhiên ngồi xuống ăn uống. Tôi thấy bà cầm một xấp phong bì đỏ, lần lượt đi từng người để nhận quà mừng. Đến lượt nhà tôi, mẹ tôi kín đáo nhét vào tay bà một phong bì, trong đó là tờ 10 nghìn đồng – số tiền nhỏ nhất mẹ có trong ví lúc đó. Mẹ thì thầm với tôi: “Thôi, mừng lấy lệ cho vui, nhà mình cũng không dư dả gì.” Tôi gật đầu, nghĩ bụng chắc bà Tư cũng chẳng để ý đâu, đông người thế này cơ mà.
Tiệc tàn, mọi người ra về, ai nấy đều tấm tắc khen cháo gà ngon, dù ai cũng hiểu đó là bữa mừng thọ “hẻo” nhất xóm từng thấy. Tôi cũng không nghĩ gì nhiều, chỉ thấy hơi áy náy vì phong bì 10 nghìn của nhà mình quá ít ỏi. Nhưng tối đó, chuyện lạ xảy ra.
Đang ngồi xem tivi, tôi nghe tiếng gõ cửa. Mở ra, tôi sững sờ khi thấy bà Tư đứng đó, tay cầm một cái túi vải cũ, bên trong lỉnh kỉnh thứ gì đó. Bà cười tươi, kéo tôi ngồi xuống ghế, rồi nói: “Cảm ơn nhà cháu hôm nay sang mừng thọ bà. Đây là quà đáp lễ, cháu nhận giùm bà nhé!” Tôi ngạc nhiên, chưa kịp phản ứng thì bà nhét túi vào tay tôi, quay lưng bước đi.
Về phòng, tôi mở túi ra xem. Bên trong là một xấp tiền lẻ, toàn 10 nghìn, 20 nghìn, chắc phải vài trăm nghìn đồng. Tôi gọi mẹ ra, cả nhà ngơ ngác không hiểu chuyện gì. Mẹ lẩm bẩm: “Bà Tư nghèo thế, lấy đâu ra tiền mà đáp lễ?” Đúng lúc ấy, thằng em tôi phát hiện dưới đáy túi có một mẩu giấy nhỏ, viết nguệch ngoạc: “Cảm ơn cả xóm đã đến mừng thọ. Đây là tiền bà để dành mấy năm nay, giờ chia cho mọi người, coi như bà trả ơn tình làng nghĩa xóm.”
Cả nhà tôi sốc nặng. Hóa ra bà Tư không tổ chức mừng thọ để nhận quà, mà để “phát lộc” lại cho cả xóm. Nhưng chuyện chưa dừng lại ở đó. Sáng hôm sau, ông trưởng xóm đến nhà tôi, vẻ mặt hớt hải: “Nhà cháu có thấy bà Tư đâu không? Bà ấy bỏ đi từ đêm qua, để lại cái nhà trống hoác!” Tôi kể lại chuyện cái túi tiền, ông trưởng xóm nghe xong thì tái mặt: “Trời ơi, đó không phải tiền bà để dành đâu! Hôm qua tôi thấy bà cầm xấp phong bì mừng thọ của mọi người, chắc bà mở ra, gom hết tiền rồi chia lại cho từng nhà!”
Mẹ tôi run run đếm lại xấp tiền trong túi – đúng 250 nghìn đồng, nhiều hơn hẳn số tiền cả xóm mừng bà. Tôi bàng hoàng nhận ra: bà Tư không chỉ lấy tiền mừng thọ chia lại, mà còn bỏ thêm tiền của mình vào, rồi lặng lẽ rời đi, không để ai hay biết. Cả xóm xôn xao tìm bà khắp nơi, nhưng bà như bốc hơi khỏi xóm nhỏ. Có người bảo bà về quê, có người đồn bà đi làm từ thiện ở đâu đó. Chỉ còn lại cái túi vải và mẩu giấy, như lời từ biệt cuối cùng.
Hôm sau, mẹ tôi nấu một nồi cháo gà, đặt lên bàn thờ, thắp nhang khấn vái: “Bà Tư ơi, bà đi đâu thì cũng bình an nhé. Cả xóm nhớ bà lắm.” Tôi đứng bên, lòng bâng khuâng. Một bữa mừng thọ tưởng chỉ đáng 10 nghìn, hóa ra lại là món quà lớn nhất bà Tư để lại – không phải tiền, mà là tấm lòng không ai ngờ tới.