Chồng mất vì tai nạn khi mới cưới chưa tròn 1 năm, chị T. – con dâu út của dòng họ Vũ – không bỏ về nhà ngoại mà ở lại nhà chồng phụng dưỡng, lo hương khói cho người đã khuất.
Cả họ đều thương cô, nhưng cũng có người xì xào:
– “Ở vậy cả chục năm là hơi kỳ…”
– “Tối tối lại thấy bố chồng gọi con dâu ra hiên trò chuyện nhỏ to, ai biết có gì không…”
Nhưng ông Vũ – bố chồng – là người đàng hoàng, nói năng từ tốn, lại có học.
Ông luôn nói:
– “Nó là con dâu, là người nhà. Góa rồi chứ có mất nết đâu.”
Cứ thế, hơn 8 năm trôi qua.
Chị T. từ một cô gái trẻ son trở thành người phụ nữ ngoài 30 sống lặng lẽ, chăm chỉ, tận tụy.
Không ai thấy cô hé nửa lời phàn nàn.
Cho đến một ngày, chị T. thông báo sẽ tái giá – với một người đàn ông góa vợ ở làng bên.
Cả họ giật mình.
Bố chồng không nói gì, chỉ xin ở riêng mấy ngày liền.
Đêm hôm trước ngày rước dâu, anh cả vô tình tìm thấy trong phòng bố một bọc vải lạ.
Tò mò mở ra xem, anh chết sững khi nhìn thấy hàng chục bức thư viết tay — nét chữ non nớt, đầy run rẩy — tất cả là… của em dâu.
Đó không phải là thư tình.
Cũng chẳng phải di chúc.
Đó là nhật ký cầu cứu — những lời van xin khẩn thiết trong tuyệt vọng, được chị T. viết suốt 3 năm đầu sau khi chồng mất:
– “Con xin bố, đừng chạm vào người con nữa…”
– “Con không dám hé răng, vì sợ mẹ chồng biết sẽ chết vì nhục…”
– “Bố nói chỉ một lần. Giờ đã là lần thứ 17… Con van bố tha cho con.”
Tất cả đều được bọc lại, cất kỹ dưới đáy hòm – bị lãng quên… hoặc cố tình giấu.
Anh cả cầm xấp thư, tay run bần bật.
Ngày chị T. lên xe hoa, anh chỉ đứng ở đầu ngõ, không dám nhìn thẳng.
Bố chồng… không tiễn. Ông đổ bệnh nằm liệt mấy ngày sau đó.
Một tháng sau, bà con làng xóm mới xì xào: nhà chồng cũ của cô T. tự dưng đóng cổng im lìm, không đón giỗ, không mở cúng.
Anh cả thì bỏ lên thành phố làm bảo vệ, không trở lại quê nữa.
Còn chị T., từ ngày tái giá, sống ở nơi không ai biết mình là ai. Không còn viết thư. Không còn khóc mỗi đêm.
“Có những sự im lặng được tô vẽ bằng đạo đức, nhưng đằng sau là sự khốn cùng đến tận cùng của một kiếp đàn bà.”