Xe điện VinFast VF6 bản Plus và Eco không chỉ khác biệt ở trang bị tiện nghi mà còn chênh lệch hẳn về hiệu suất động cơ, đấy cũng là nguyên do khiến giá của 2 phiên bản lệch nhau tới 90 triệu.
Kích thước
VinFast VF6 Eco | VinFast VF6 Plus | |
---|---|---|
Kích thước (DxRxC) | 4.238 x 1.820 x 1.594 mm | 4.238 x 1.820 x 1.594 mm |
Chiều dài cơ sở | 2.730 mm | 2.730 mm |
Khoảng sáng gầm | 170 mm | 170 mm |
Trọng lượng không tải | 1.550 kg | 1.743 kg |
Ngoại thất
VinFast VF6 Eco | VinFast VF6 Plus | |
---|---|---|
Đèn pha | LED, tự động bật/tắt | LED, thích ứng, tự động bật/tắt |
Đèn chờ dẫn đường | Có | Có |
Điều khiển góc chiếu pha thông minh | – | Có |
Đèn ban ngày | Có | Có |
Đèn hậu | LED | LED |
Đèn nhận diện thương hiệu | Phía trước: CóPhía sau: Dạng phản quang | Phía trước: CóPhía sau: Có |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện kết hợp đèn báo rẽ | Chỉnh điện, gập điện, sấy mặt gương, tự động hạ mặt gương khi lùi và tích hợp đèn báo rẽ |
Viền cửa sổ | Đen nhám | Chrome |
Kích thước mâm | 17 inch | 19 inch |
Cửa cốp | Đóng/mở cơ | Đóng/mở cơ |
Nội thất
VinFast VF6 Eco | VinFast VF6 Plus | |
---|---|---|
Chất liệu bọc ghế | Giả da | Giả da |
Hàng ghế trước | Chỉnh cơ | Ghế lái chỉnh điện 8 hướngGhế phụ chỉnh điện 4 hướng |
Làm mát hàng ghế trước | – | Có |
Vô lăng bọc da, tích hợp phím chức năng | Có | Có |
Hệ thống điều hòa | Tự động 1 vùng | Tự động 2 vùng |
Chức năng kiểm soát chất lượng không khí | – | Có |
Lọc không khí | Bụi/Phấn hoa | Combi 1.0 |
Chức năng ion hóa không khí | – | Có |
Cửa gió làm mát hàng ghế sau | Có | Có |
Màn hình trung tâm | Cảm ứng, 12,9 inch | Cảm ứng, 12,9 inch |
Các ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Việt, Tiếng Anh | Tiếng Việt, Tiếng Anh, Tây Ban Nha, Pháp, Đức, Hà Lan |
Hệ thống loa | 6 | 8 |
HUD | Tùy chọn nâng cấp | Có |
Cổng sạc USB cho hàng ghế sau | – | Có |
Kết nối không dây (Wifi, Bluetooth,…) | Có | Có |
Khởi động bằng bàn đạp phanh | Có | Có |
Gương chiếu hậu chống chói trong cabin | Chỉnh cơ | Chống chói tự động |
Pin và động cơ
VinFast VF6 Eco | VinFast VF6 Plus | |
---|---|---|
Dung lượng pin | 59,6 kWh, pin LFP | 59,6 kWh, pin LFP |
Động cơ điện | Một mô-tơ ở bánh trước | Một mô-tơ ở bánh trước |
Công suất | 134 mã lực | 201 mã lực |
Mô-men xoắn | 135 Nm | 310 Nm |
Hệ dẫn động | Cầu trước | Cầu trước |
Chế độ lái | 3 chế độ | 3 chế độ |
Hệ thống phanh tái sinh | Có | Có |
Quãng đường đi 1 lần sạc đầy | 399 km (WLTP)354 km (EPA) | 381 km (WLTP)354 km (EPA) |
Trang bị an toàn
VinFast VF6 Eco | VinFast VF6 Plus | |
---|---|---|
Hệ thống cơ bản (ABS, EBD, BA, cân bằng điện tử…) | Có | Có |
Cảm biến áp suất lốp | Có | Có |
Số túi khí | 4 | 8 |
Cảnh báo điểm mù | Có | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | – | Có |
Cảm biến trước/sau | Có | Có |
Camera 360 độ | Có | Có |
Hỗ trợ di chuyển khi ùn tắc (Level 2)* | – | Có |
Hỗ trợ lái trên cao tốc (Level 2)* | – | Có |
Cảnh báo lệch làn + hỗ trợ giữ làn* + tự động chuyển làn* | – | Có |
Ga tự động thích ứng* + nhận biết biển báo giao thông* | – | Có |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp trước/sau* | – | Có |
Cảnh báo mở cửa* | – | Có |
Hỗ trợ đỗ xe thông minh* + hỗ trợ đỗ xe từ xa* | – | Có |
* Các tính năng chưa có sẵn hoặc chưa được kích hoạt thời gian đầu
Giá bán
VinFast VF6 Eco | VinFast VF6 Plus | |
---|---|---|
Giá niêm yết không kèm pin | 675 triệu đồng | 765 triệu đồng |
Giá niêm yết kèm pin | 765 triệu đồng | 855 triệu đồng |
Giá thuê pin | 1,8 triệu đồng/tháng, giới hạn 1.500 km di chuyển. Nếu vượt quá sẽ bị tính phụ trội 1.200 đồng/km | 1,8 triệu đồng/tháng, giới hạn 1.500 km di chuyển. Nếu vượt quá sẽ bị tính phụ trội 1.200 đồng/km |
Với nhiều công nghệ đổi mới và sáng tạo trong phân khúc và cả trên toàn thị trường, VinFast VF6 được đề cử trong hạng mục “Xe dẫn đầu xu hướng” và “Xe phổ thông cho gia đình” của giải thưởng Car Choice Awards nằm trong giải thưởng lớn Better Choice Awards 2023.
Đánh giá chi tiết Ưu, Nhược Cậu Sáu VinFast VF6: Xe thuần điện “vừa vặn” mọi thứ với người Việt
Kích thước vừa vặn với phần đông nhu cầu, động cơ sản sinh sức mạnh hợp lý, phạm vi di chuyển tốt giúp VinFast VF6 vừa mới trình làng trở thành chiếc SUV thuần điện “vừa vặn” với nhu cầu, thị hiếu người Việt.
VinFast VF 6 được hãng xe Việt định vị ở phân khúc SUV hạng B, cùng kích cỡ với Hyundai Creta, Kia Seltos, Mazda CX-3 hay Peugeot 2008. Tuy nhiên, VinFast VF 6 là mẫu xe duy nhất trong phân khúc sử dụng động cơ thuần điện, tạo nên ưu thế riêng biệt so với các đối thủ.
Dù là xe thuần điện nhưng VinFast VF 6 vẫn có mức giá cạnh tranh, khiến người dùng phải so sánh với các dòng xe động cơ đốt trong.
Kích thước và thiết kế
Kích cỡ nhỏ gọn với số đo dài, rộng, cao lần lượt 4.238 x 1.820 x 1.594 (mm) nhưng vẫn đủ “áp đảo” các đối thủ trong phân khúc SUV hạng B, VinFast VF 6 được cho là khá lý tưởng để người lái điều khiển dễ dàng trong phố thị hay di chuyển trên đường trường, nhưng vẫn mang lại cảm giác rộng rãi bên trong xe nhờ chiều dài cơ sở lên đến 2.730 mm.
Xe sử dụng cụm đèn trước full-LED bao gồm đèn pha/cos, đèn báo rẽ và đèn sương mù đặt gọn bên trong hốc xe trông gọn gàng và tối giản. Nhìn từ phía sau, dải đèn LED hình chữ V lớn đặc trưng của hãng xe Việt trải rộng sang hai bên, ôm trọn thân xe.
Được chắp bút bởi nhà thiết kế ô tô hàng đầu thế giới Torino Design, ngoại thất VinFast VF 6 sở hữu đường nét hiện đại, có thể nói là cân đối hài hòa nhất trong số các mẫu xe của hãng xe Việt hiện đang phân phối trên thị trường, nhất là khi nhìn từ phía sau xe.
Nội thất
Với lợi thế về thiết kế đặc trưng của xe điện, VinFast VF 6 có không gian nội thất rộng rãi hơn so với kích thước của nó. Chiều rộng xe có thông số lớn tương đương xe hạng C nên không gian bên trong vẫn đảm bảo sự thoải mái cho 4 – 5 hành khách.
Bản tiêu chuẩn Eco của VinFast VF 6 sử dụng tông màu đen làm chủ đạo cho khoang nội thất, trong khi bản Plus sử dụng tông màu sáng. Vật liệu cấu thành có chất lượng tốt, nhiều chi tiết nhựa mềm xuất hiện, ghế ngồi bọc da mang họa tiết bắt mắt.
Khoang nội thất VinFast VF 6 tương đương với xe hạng C, vừa vặn với gia đình 4 người, không gian để chân hàng ghế sau thoải mái, khoảng sáng trên đầu hành khách vừa đủ, trong khi chiếc crossover chạy bằng điện này vẫn giữ được chiều dài gọn gàng.
Trang bị, tiện nghi
Dù định vị ở phân khúc SUV hạng B, VinFast VF 6 vẫn được trang bị nhiều tiện nghi cao cấp tương đương mẫu xe anh em VinFast VF 8. Bản tiêu chuẩn Eco sử dụng ghế da công nghiệp, trong khi bản cao cấp hơn trang bị ghế bọc da cao cấp và trần kính toàn cảnh.
Vô lăng 3 chấu thiết kế vát đáy thể thao, tích hợp các phím chức năng và màn hình cảm ứng trung tâm 12,9 inch, hệ thống chuyển số điện tử thông qua nút bấm, thậm chí mang đến cảm giác cao cấp hơn “đàn anh” VinFast VF 8 hiện hành.
Trên bản Plus, VinFast VF 6 trang bị 2 ghế trước chỉnh điện, hệ thống lọc không khí, điều hòa tự động 2 vùng, âm thanh 8 loa, vô lăng chỉnh cơ 4 hướng.
Hệ điều hành ứng dụng trên màn hình đa thông tin 12,9 inch có giao diện gần giống VinFast VF 8 và VinFast VF 9. Trước mặt người lái có hệ thống hiển thị thông tin kính lái HUD.
Hàng ghế sau trang bị thêm cửa gió điều hòa và bệ tì tay. Trên bản thương mại, VinFast VF 6 không còn duy trì tính năng trần kính toàn cảnh, điều này có thể đến từ phản hồi của người dùng trên chiếc VinFast VF 9.
Động cơ
VinFast VF 6 có thể vận hành với công suất tối đa 130 kW (174 mã lực) trên bản tiêu chuẩn Eco và 150 kW (201 mã lực) trên bản Plus, mô-men xoắn cực đại lần lượt 250 Nm và 310 Nm.
Có thể thấy, động cơ này thửa từ VinFast VF 8, chỉ khác biệt ở chỗ VinFast VF 6 chỉ dùng 1 động cơ ở trục trước, còn “đàn anh” VinFast VF 8 sử dụng 2 động cơ nên sức mạnh cao hơn gấp đôi.
Cả hai phiên bản Eco và Plus đều trang bị gói pin dung lượng 59,6 kWh với phạm vi hoạt động lần lượt 399 km và 381 km sau một lần sạc đầy. Theo đó, VinFast VF 6 định vị xe SUV hạng B nhưng sở hữu khả năng vận hành vượt trội, thậm chí có phần “lấn lướt” các mẫu xe chạy bằng xăng thuộc phân khúc C.
Với quãng đường lý tưởng, người dùng có thể thoải mái cầm lái di chuyển trong nội đô hay thực hiện chuyến đi đường dài với hệ thống sạc pin phủ rộng ở nhiều tỉnh, thành phố trên cả nước.
Lợi thế xe thuần điện mang lại khả năng di chuyển mượt mà, êm ái, tiết kiệm chi phí vận hành, bảo dưỡng. Đây là ưu thế rất lớn của VinFast VF 6 so với các đối thủ cùng phân khúc.
An toàn
Tương tự các mẫu ô tô điện khác trong dải sản phẩm của VinFast, VF 6 được trang bị hệ thống ADAS cho cả 2 phiên bản Eco và Plus cùng các chức năng hiện đại như hỗ trợ lái trên đường cao tốc cấp độ 2, giữ xe ở giữa làn đường, kiểm soát hành trình thích ứng và hỗ trợ giữ làn đường khẩn cấp. Đây luôn là những tính năng “ghi điểm” của các mẫu xe VinFast, giúp nâng cao trải nghiệm cho người dùng trên hành trình di chuyển.
Ngoài ra, VinFast VF 6 còn sở hữu các tính năng thông minh mang đến sự tiện lợi cho người dùng như điều khiển bằng giọng nói, ứng dụng di động, cập nhật phần mềm tại nhà hay các tiện ích gia đình và văn phòng, mua sắm và dịch vụ trực tuyến…
Giá bán
VinFast VF 6 có giá bán công bố 675 triệu đồng đối với phiên bản tiêu chuẩn Eco và 765 triệu đồng cho phiên bản Plus, chưa bao gồm pin. Nếu người dùng chọn mua luôn pin sẽ phải chi trả thêm 90 triệu đồng, khá rẻ so với mức dung lượng gần 60 kWh.
Nhiều người cho rằng mức giá này khá cao so với xe ở phân khúc SUV hạng B, tuy nhiên với một mẫu xe điện có chi phí sản xuất lớn, mức giá này được cho là hợp lý.
Nếu chọn hình thức thuê pin, người dùng sẽ chi trả 1,8 triệu đồng/tháng cho 1.500 km di chuyển, nếu sử dụng nhiều hơn, phí phụ trội 1.200 đồng/km. Với hình thức này, người dùng xe nên di chuyển nhiều để giảm chi phí vận hành. Nếu xe lăn bánh ít kilomet, hình thức mua pin sẽ hợp lý hơn.
Do được ưu đãi lệ phí trước bạ 0% từ quy định của Chính phủ, giá lăn bánh VinFast VF6 hiện không cao hơn các mẫu xe chạy bằng xăng xếp trong phân khúc SUV hạng B, thấp hơn một số mẫu xe cùng phân hạng. Do vậy, đây vẫn là lựa chọn đáng cân nhắc với người muốn sở hữu ô tô điện có khả năng vận hành vượt trội.