Tôi là Tí, tám tuổi, sống trong căn nhà lợp tôn xiêu vẹo ở một làng quê nghèo. Mẹ mất sớm, ba đi làm xa, tôi ở với ông nội – người nghiêm khắc đến mức chỉ một cái nhìn của ông cũng đủ khiến tôi run. Mỗi ngày, tôi loanh quanh với việc nhà: quét sân, rửa bát, và quan trọng nhất là nấu cơm cho cả nhà. Nồi cơm là “trọng trách” ông giao, vì ông bảo: “Cơm mà không ngon, cả nhà đói, mày hiểu không?”
Hôm ấy, trời oi bức, mây đen kéo đến như báo trước một cơn giông. Tôi nhóm bếp, vo gạo, đổ nước như mọi ngày, nhưng đầu óc lại lơ đễnh vì mấy đứa bạn rủ đi thả diều. Chỉ một thoáng mất tập trung, nước trong nồi ít hơn thường lệ. Khi mùi cơm khê bốc lên, tôi hoảng loạn khuấy thử, nhưng muộn rồi – cả nồi cơm khô cứng, vàng khè dưới đáy.
Ông nội bước vào, tay cầm bát nước mắm chuẩn bị cho bữa tối. Ông nhìn nồi cơm, rồi nhìn tôi. Mắt ông sắc như dao. “Mày làm cái gì thế hả?” – giọng ông trầm nhưng lạnh đến thấu xương. Tôi lắp bắp: “Dạ… con… con lỡ…” Chưa kịp nói hết, ông cầm bát nước mắm, đổ thẳng lên đầu tôi. Mùi mặn chát xộc vào mũi, nước mắm chảy xuống mặt, thấm vào áo. Tôi đứng sững, không dám khóc, chỉ nghe tiếng ông quát: “Đi ra ngoài, đừng để tao thấy mặt mày!”
Tôi chạy ra sân, vừa xấu hổ vừa tủi thân. Cơn mưa bất chợt ập xuống, xối sạch nước mắm trên người, nhưng không xóa được cảm giác nặng nề trong lòng. Tôi ngồi co ro dưới gốc cây bàng, nhìn mưa rơi, tự hỏi sao mình lại vô dụng thế. Đúng lúc ấy, tôi nghe tiếng “xoẹt” kỳ lạ từ phía chuồng gà. Nghĩ là lũ mèo hoang, tôi rón rén lại gần, nhưng thứ tôi thấy không phải mèo.
Dưới ánh chớp lóe lên, một bóng người nhỏ bé đang lục lọi trong chuồng. Đó là cô bé trạc tuổi tôi, áo rách bươm, tay cầm một con gà. Thấy tôi, cô bé hoảng hốt, làm rơi con gà xuống đất. “Đừng mách! Tao chỉ đói thôi!” – cô bé hét lên, mắt long lanh như sắp khóc. Tôi nhìn cô bé, rồi nhìn con gà, chợt nhớ đến nồi cơm khô. Lòng tôi mềm lại. “Tao không mách đâu. Nhưng gà này gầy, ăn không ngon. Lại đây, tao cho cái khác.”
Tôi kéo cô bé vào bếp, lén lấy ít cơm khô còn sót lại, trộn với chút muối. “Cơm này dở, nhưng no bụng,” tôi nói. Cô bé ngần ngừ, rồi ăn ngấu nghiến. Trong lúc ăn, cô bé kể tên là Mén, nhà nghèo, cha mẹ bệnh nặng, cô phải đi ăn trộm để sống qua ngày. Nghe chuyện, tôi thấy mình còn may mắn hơn nhiều.
Đêm đó, tôi quyết định giấu Mén trong kho củi sau nhà. Tôi lén mang cơm, dù chỉ là cơm khô hay chút rau thừa, để cô bé có cái ăn. Nhưng bí mật chẳng giữ được lâu. Một hôm, ông nội bắt gặp tôi mang thức ăn ra kho. Tôi nghĩ ông sẽ nổi giận, sẽ lại đổ nước mắm lên đầu tôi. Nhưng ông chỉ đứng lặng, nhìn Mén đang co ro trong góc, rồi quay sang tôi: “Sao không nói với ông?”
Hóa ra, ông nội không phải người vô tình như tôi nghĩ. Ông từng mất cả gia đình trong trận lũ năm xưa, nên mới trở nên khắt khe, muốn tôi mạnh mẽ để sống sót giữa đời khắc nghiệt. Từ hôm đó, ông cho Mén ở lại, dạy cô bé cách nấu cơm, trồng rau. Còn tôi, tôi học được rằng, một nồi cơm khô không phải là lỗi lầm lớn nhất, mà điều quan trọng là biết chia sẻ và tha thứ.
Mỗi lần nấu cơm, tôi vẫn nhớ ngày bị đổ nước mắm lên đầu. Nhưng giờ, tôi không tủi thân nữa. Vì chính nồi cơm khô ấy đã dẫn tôi đến một người bạn, và một ông nội mà tôi chưa từng thực sự hiểu.