Bố tôi làm xây dựng. Cả đời ông rong ruổi theo các công trình từ Nam ra Bắc. Vài ba tháng, ông mới về nhà một lần, lúc nào cũng lấm lem vôi vữa, chỉ kịp ôm mẹ, xoa đầu tôi rồi lại đi. Mẹ không oán, chỉ lặng lẽ quen dần với bóng lưng vắng mặt.
Tôi lớn lên cùng sự vắng mặt của bố. Những dịp lễ, Tết thường chỉ có hai mẹ con. Bố bảo đi làm vì tương lai, vì lo cho gia đình. Mẹ tin. Tôi cũng tin.
Cho đến ngày ông mất – đột quỵ trong một lán trại công trình heo hút ở miền Trung – chiếc quan tài lạnh lẽo được đưa về giữa tiếng kèn đám ma nghẹn ngào.
Ba ngày sau, giữa lúc tang lễ chưa yên, có bốn người lạ mặt lần lượt bước vào nhà, mỗi người cầm theo một tờ giấy khai sinh, người thì giấy xét nghiệm ADN. Họ đều nhận là con của bố tôi, và yêu cầu được chia phần tài sản.
Không ai nói nên lời. Mẹ tôi ngã quỵ. Tôi chết lặng. Những năm tháng ông “vì công việc”, hóa ra là để nuôi thêm những cuộc đời khác.
Cô gái lớn nhất trong số họ, bằng tuổi tôi, gọi tôi là “em” như thể đó là điều bình thường. Một người đàn ông trẻ hơn, bặm trợn và lạnh lùng, nói:
– Chúng tôi không muốn làm ầm ĩ, nhưng bố anh có trách nhiệm với tụi tôi. Tài sản phải chia đều.
Tài sản ấy là căn nhà nhỏ, mảnh đất cuối làng và sổ tiết kiệm gần 600 triệu – tất cả những gì bố để lại.
Chị tôi, không chịu nổi, đòi lôi nhau ra toà. Mẹ tôi không nói gì nữa, chỉ lặng lẽ dọn bàn thờ, thắp nhang mỗi chiều, đôi mắt cạn khô.
Luật sư riêng của bố tôi đến vào ngày thứ bảy sau tang lễ. Ông ta mang theo bản di chúc viết tay, được công chứng trước ngày bố mất đúng mười ngày.
Ông đọc, giọng đều đều:
“Tôi, Trần Văn Hùng, thừa nhận mình có năm người con – bao gồm cả Nam, đứa con hợp pháp, và bốn đứa còn lại. Tôi xin lỗi vì sự yếu đuối của mình. Nhưng tôi không thể quay ngược thời gian. Tài sản tôi để lại sẽ được chia đều cho cả năm đứa – không loại trừ ai.”
“Riêng Nam – nếu con cảm thấy không thể tha thứ, con có quyền từ chối. Phần của con sẽ được chuyển hết cho mẹ con, và phần còn lại vẫn chia cho các anh chị em con.”
Tôi im lặng. Không ai lên tiếng. Trong đầu tôi là hình ảnh mẹ già ngồi lặng bên bàn thờ, ánh mắt hoang hoải như vừa mất chồng, vừa mất cả quá khứ.
Tôi quay sang nhìn bốn người kia. Ba người cúi đầu. Một người – cậu trai lạnh lùng – cười khẩy:
– Không ngờ ông ấy khôn thật. Dù sao thì cũng là máu mủ cả, nhỉ?
Tôi siết chặt tay, môi mím đến bật máu. Rồi tôi đứng dậy, nhìn thẳng vào luật sư:
– Tôi từ chối.
Tôi ký giấy, rút lui khỏi toàn bộ phần chia. Tôi không muốn dính dáng tới gì nữa – không tiền, không anh em, không một chút thương xót nào dành cho cái tên “cha” từng tồn tại.
Tối hôm đó, tôi về nhà, dọn đồ rời đi. Mẹ tôi không khóc, chỉ dúi vào tay tôi một phong bì. Bên trong là một mảnh giấy ngắn – bút tích của bố tôi:
“Con không cần tha thứ cho bố. Nhưng đừng để hận thù cướp mất phần đời còn lại của con.”
Tôi đốt mảnh giấy. Lửa bùng lên rồi tắt. Bên ngoài, mưa bắt đầu rơi.
Một năm sau, tôi vẫn sống ở thành phố, làm công nhân công trường – thứ duy nhất tôi học được từ bố. Mẹ tôi lặng lẽ mất vì đột quỵ không lâu sau đó. Trong đám tang, không ai trong bốn “người con” kia đến.
Tài sản của bố – thứ từng là mồi lửa thiêu rụi mọi thứ – cuối cùng cũng bị bán dần, chia hết. Họ biến mất, như chưa từng tồn tại.
Còn tôi, thỉnh thoảng vẫn tự hỏi: phải chăng có những sai lầm không nên bị tha thứ, nhưng cũng không thể ôm mãi để sống?