Năm nào cũng vậy, cứ đến đầu tháng Chạp, trời chưa kịp chuyển lạnh, ông ngoại tôi lại lặng lẽ biến mất. Ban đầu, cả nhà nháo nhác, chạy đôn chạy đáo khắp nơi: bệnh viện, đồn công an, quán cà phê ven hồ, thậm chí từng góc phố ông hay ngồi hóng gió. Nhưng không một ai, không một bóng người biết tung tích ông. Điện thoại tắt máy, ví tiền để lại trên bàn, chỉ mang theo một chiếc áo dạ cũ và đôi giày nâu bạc màu.
Những năm về sau, sự lo lắng ấy nhường chỗ cho sự cam chịu, như thể sự mất tích kia là một phần chu kỳ sinh học của gia đình tôi. Mẹ tôi thở dài: “Lại đến mùa ông nội mày đi du lịch bụi.” Dì tôi thì phẩy tay: “Chắc ông lại đi tìm cảm giác mạnh cuối đời.” Còn tôi – đứa cháu ngoại duy nhất lớn lên trong những mùa đông thiếu ông – vẫn không thể nào an tâm. Tôi luôn cảm thấy có điều gì đó không ổn.
Điều lạ lùng hơn cả, là mỗi lần trở về, ông ngoại tôi như biến thành một con người khác. Có năm ông trở về trầm ngâm, mắt đỏ hoe như vừa trải qua một trận khóc dài. Có năm, ông vui vẻ, hay huýt sáo, tặng tôi một cây kẹo que lạ mắt, mà tôi không tìm nổi ở bất kỳ cửa hàng nào trong thành phố. Có năm, ông lại lặng lẽ, bận tâm sự với một ai đó trong đầu, mà không ai ngoài ông nhìn thấy.
Tôi từng hỏi ông đi đâu, ông chỉ cười: “Đi xa một chút để quên gần.” Tôi không hiểu.
Năm tôi mười sáu tuổi, cái tuổi người ta vừa đủ bướng bỉnh để bất chấp và vừa đủ ngây thơ để tin mình làm đúng, tôi quyết định theo dõi ông.
Buổi tối hôm đó, ông khoác lên mình chiếc áo dạ cũ, lần đầu tiên tôi mới để ý: một mảnh vải vá nơi vai áo, màu vải khác hẳn tấm còn lại. Dưới ánh đèn vàng vọt, bóng ông loạng choạng, đơn độc và mỏng manh lạ thường.
Tôi bám theo ông qua ba con phố, hai ngõ nhỏ, đến tận bến xe buýt cũ kỹ ven ngoại ô – nơi những chuyến xe đêm thưa thớt, chỉ còn sót lại vài hành khách và những chú chuột sục sạo trong thùng rác.
Ông lên xe. Tôi lặng lẽ lên theo, ngồi cuối xe, trùm mũ kín đầu.
Xe chạy ra ngoại thành, qua những cánh đồng hoang lạnh, những khu công nghiệp tắt đèn, chỉ còn ánh trăng loang loáng trên mặt kính. Đến một trạm dừng cuối cùng, ông bước xuống. Tôi vội vã xuống theo, tim đập như trống.
Trước mặt tôi là một ngọn đồi thấp, nơi có một ngôi nhà gỗ nhỏ, đèn vàng lấp lóa. Ông ngoại gõ cửa ba lần. Một người phụ nữ trẻ mở cửa, đôi mắt cô ấy đượm buồn, ánh nhìn lặng như nước hồ thu.
Tôi không nghe rõ ông nói gì, chỉ thấy cô gái nắm tay ông thật lâu, rồi gật đầu. Ông quay đi, không bước vào nhà, mà tiếp tục đi sâu vào cánh rừng phía sau ngọn đồi.
Tôi len lén theo sau.
Đi sâu chừng vài trăm mét, tôi sững người.
Giữa khoảng rừng thưa là một khoảng đất trống, nơi hàng trăm, có lẽ hàng ngàn người đang tụ tập. Họ mặc những bộ quần áo đỏ thẫm, đội mũ trùm kín đầu, khuôn mặt ai nấy đều giấu dưới những chiếc mặt nạ trắng không cảm xúc.
Hóa ra… suốt bao năm qua, ông ngoại tôi đã đi làm ông già Noel?
Nhưng chưa dừng lại ở đó. Điều khiến tôi bất ngờ hơn, là điểm đến của ông.
Không phải trung tâm thương mại, không phải khu vui chơi của trẻ em giàu có. Mà là những xóm nghèo ven đô, những mái nhà lụp xụp nơi người ta lo cái ăn từng bữa, những đứa trẻ mồ côi ngồi co ro trong giá lạnh, đôi mắt tròn xoe ngơ ngác khi thấy bóng dáng ông già Noel lom khom tiến lại gần, nhẹ nhàng trao cho từng đứa một món quà nhỏ, là hộp bánh, là chiếc khăn len, là con gấu bông cũ. Có đứa òa khóc, có đứa cười khúc khích, có đứa chỉ lặng im ôm chặt món quà như ôm lấy cả một mùa đông ấm áp.
Tôi lặng người.
Đêm ấy, tôi đã lén đi theo ông suốt hành trình dài, qua những con phố tối tăm và giá lạnh, qua cả khu nghĩa địa nhỏ nơi ông dừng lại một lát, đặt một hộp quà lên tấm bia mờ cũ kỹ, thầm thì điều gì đó. Tôi không nghe rõ. Nhưng gió lạnh dường như cũng dịu lại.
Sáng hôm sau, ông trở về nhà, dáng đi chậm chạp hơn mọi năm, đôi mắt đượm buồn. Cả nhà như thường lệ, không ai hỏi han gì. Bà ngoại chỉ lặng lẽ đun nồi chè sen, mẹ tôi giặt lại chiếc khăn len cũ của ông.
Tôi, lần đầu tiên, hiểu rằng có những nỗi cô đơn và trách nhiệm, người ta không thể san sẻ, chỉ có thể lặng lẽ gánh vác.
Mấy hôm sau, tôi đánh bạo hỏi ông:
— Ông ơi, sao ông không nói với mọi người?
Ông nhìn tôi, ánh mắt già nua mà sáng rỡ:
— Vì phép màu chỉ có ý nghĩa khi người ta tin nó đến từ nơi không ai ngờ tới. Nếu ông già Noel mà cũng cần tuyên bố mình là ai, thì còn ai tin vào điều kỳ diệu nữa?
Tôi nghẹn họng. Ông cười, chậm rãi xoa đầu tôi, ấm áp như nắng sớm:
— Cháu biết rồi thì giữ trong lòng nhé. Đừng để những món quà trở thành nghĩa vụ. Chúng chỉ đẹp khi xuất phát từ tấm lòng.
Năm ấy, tôi quyết định lần đầu tiên không nhận quà Giáng sinh nữa. Thay vào đó, tôi xin phép ông ngoại đi theo ông, không phải lén lút như một kẻ trộm, mà là người đồng hành. Ông ngạc nhiên lắm, rồi gật đầu.
Từ đó, tôi bắt đầu hiểu mùa đông không chỉ là mùa lạnh, mà còn là mùa của những bàn tay dang rộng. Tôi và ông trở thành hai ông già Noel kỳ lạ nhất Hà Nội, một già, một trẻ, một lưng còng, một vai thẳng, nhưng cùng khoác lên người bộ đồ đỏ chói lóa trong màn đêm lạnh buốt.
Và chỉ khi ấy, tôi mới hiểu, không phải ông tôi đã khác, mà chính là ông đã tìm lại chính mình — con người ngày xưa của ông, người đã từng mồ côi mẹ từ bé, lớn lên trong lạnh lẽo, thèm một món quà Giáng sinh đến cháy lòng nhưng chưa bao giờ có.
Có một năm, tôi hỏi ông:
— Ông ơi, nếu một ngày ông không thể đi nữa thì sao?
Ông chỉ cười:
— Thì đến lượt cháu đi.
Giờ đây, ông đã không còn nữa. Nhưng cứ mỗi mùa đông, khi những cơn gió đầu tiên tràn về, tôi lại tìm đến những con hẻm quen, khoác lên người bộ đồ cũ kỹ của ông. Và tôi biết, ở đâu đó, ông ngoại tôi vẫn đang mỉm cười nhìn theo, trong một đêm Giáng sinh không có hồi kết.
Bởi vì, phép màu — đôi khi chỉ đơn giản là một người già còng lưng trong đêm lạnh, gõ cửa từng căn nhà nhỏ, để nói với những đứa trẻ nghèo khó rằng: “Con không cô đơn.”