Đêm đó, tôi nằm một mình giữa căn phòng lạnh ngắt, chiếc gối bên cạnh vẫn còn hõm sâu nhưng đã nguội lạnh từ lâu. Ngoài kia, tiếng dế rả rích không át nổi khoảng trống trong lòng tôi — một khoảng trống do chính tôi tạo ra, với cái danh xưng ngạo mạn: “Dạy lại vợ”.
Mọi chuyện bắt đầu từ một buổi chiều oi ả, tưởng chừng không có gì đặc biệt…
“Thằng kia, lấy giùm tôi cái muỗng!”
Tôi khựng lại giữa gian bếp, tay đang cầm tô canh nóng hổi. Chén dĩa va vào nhau khẽ leng keng. Tôi quay đầu, nhìn cô ấy — người vợ tôi thương yêu — đang chống nạnh, tóc búi cao, mồ hôi lấm tấm trên trán, mắt vẫn dán vào nồi cá kho.
“Cô vừa gọi tôi là gì?”
“Thì… là ‘thằng kia’. Gấp quá thôi, anh làm gì căng?”
Cô ấy nói như thể mọi chuyện là trò đùa, như thể tôi — một người đàn ông, trụ cột trong nhà — lại chấp nhặt mấy chuyện nhỏ nhặt đó. Nhưng tôi không thấy nhỏ. Tôi là chồng cô ấy. Không phải em trai, càng không phải gia nhân.
“Hỗn hào! Cô về nhà mẹ đẻ vài hôm đi, ở đây tôi dạy không nổi nữa rồi!”
Tôi buột miệng, giọng lạnh như dao.
Cô ấy đứng sững lại, trong mắt lướt qua một tia kinh ngạc, rồi từ từ buông nồi cá xuống, lau tay. Cô không cãi, không khóc, chỉ lặng lẽ gom vài bộ quần áo vào túi, rồi bước ra khỏi cửa mà không ngoái đầu.
Tôi tưởng cô sẽ gọi, sẽ nhắn tin van xin, sẽ quay về nói lời xin lỗi. Nhưng một ngày trôi qua. Rồi hai ngày. Ba. Bốn…
Tôi bắt đầu thấy lòng mình trống hoác.
Một tuần sau, tôi gọi điện cho mẹ vợ, định hỏi han đôi chút, cũng là cách gián tiếp dò tình hình.
Nhưng không ngờ, chưa kịp nói gì, mẹ vợ đã cất giọng dứt khoát:
“Nó về đây rồi, tôi nhận lại nó luôn. Cậu khỏi phải dạy lại.”
Tôi chết đứng.
“Má… má nói gì lạ vậy? Con chỉ muốn vợ con biết lễ nghĩa, chứ có đuổi hẳn đâu…”
“Cậu đuổi người ta đi giữa bữa cơm chiều, giữa cái nắng gần 40 độ. Nó về tới đây mà người sặc mùi khét vì nắng gắt, môi khô nứt, không mang nổi đôi dép lành. Tôi hỏi nó làm sao, nó chỉ nói: ‘Anh gửi con về để dạy lại’. Ờ, thì tôi nhận. Mà nhận là nhận luôn!”
Giọng mẹ vợ không giận dữ, nhưng lạnh. Lạnh đến mức tôi tưởng như ai đó đổ đá vào gáy mình.
“Tôi nuôi nó hai mươi mấy năm chưa từng nặng lời. Về làm vợ cậu mới mấy năm, nó bị gọi là hỗn hào. Tôi hỏi cậu, hồi mới cưới, ai là người thức trắng đêm chăm mẹ chồng nhập viện, trong khi cậu còn đi nhậu với bạn? Ai là người ôm bụng bầu đi làm, về nhà vẫn nấu cơm, giặt đồ, chăm cả nhà? Giờ nó chỉ lỡ lời gọi cậu là ‘thằng’ — mà cậu dạy lại bằng cách đuổi về nhà? Thôi thì khỏi. Coi như tôi dạy lại, nhưng là dạy nó cách sống không cần một người chồng như thế.”
Điện thoại rơi khỏi tay tôi, đập xuống nền gạch.
Tôi bắt đầu hoang mang. Lúc đầu chỉ là tự ái. Giờ thì là hối hận. Tôi nhớ ánh mắt của cô ấy mỗi sáng, lúc lén đút trứng luộc vào ba lô tôi vì biết tôi hay nhịn ăn sáng. Nhớ mùi tóc cô ấy sau khi gội, thơm dìu dịu. Nhớ cả tiếng càm ràm khi tôi vứt tất lung tung, nhưng vẫn là người cuối cùng gom lại giặt…
Tôi đâm ra giận bản thân. Chỉ một từ “thằng”, tôi đem lòng tự ái ra đánh đổi cả cuộc hôn nhân. Nhưng tôi vẫn nghĩ, chỉ cần qua xin lỗi mẹ vợ, rồi đón cô ấy về, là mọi chuyện lại ổn.
Tôi không ngờ…
Sáng hôm đó, tôi đem giỏ trái cây đến nhà mẹ vợ. Cửa mở, tôi đứng ngoài, chắp tay rụt rè.
Mẹ vợ tôi bước ra, không niềm nở như mọi lần, chỉ hỏi: “Cậu tới làm gì?”
Tôi cúi đầu, nhỏ giọng: “Má, cho con gặp vợ con một lát.”
“Không được.”
“Con biết con sai rồi. Con xin lỗi. Má cho con một cơ hội…”
“Cậu sai, nhưng không phải sai chỗ gọi tên. Mà sai ở chỗ nghĩ mình là người có quyền dạy lại người khác, như thể con gái tôi là vật sở hữu.”
Tôi câm lặng.
Mẹ vợ nhìn tôi một lúc lâu rồi thở dài, giọng chậm rãi:
“Tôi từng nghĩ hai đứa cãi nhau rồi đâu cũng vào đấy. Nhưng sau chuyện này, tôi nhận ra con gái tôi chưa từng được coi là một người phụ nữ trưởng thành. Nó bị xem là con nít cần dạy, dù đã gánh vác cả một gia đình. Nên thôi, tôi khuyên nó… ly hôn. Giấy tôi đưa rồi.”
Tôi hoảng loạn. “Má… má ép vợ con à? Cô ấy đâu rồi, để con gặp một chút…”
Mẹ vợ im lặng, rồi nói một câu khiến tôi chết lặng:
“Nó dọn ra ngoài sống rồi. Và… nó cũng đồng ý ly hôn. Đơn nó ký trước tôi đấy thôi. Cậu về đi.”
Tôi lảo đảo bước về. Đêm đó, lần đầu tiên sau nhiều năm, tôi uống rượu một mình, uống đến mức nôn thốc, gục ngã trong phòng khách. Ngoài hiên, gió lao xao lay từng cánh rèm — những tấm rèm vợ tôi may khi mới cưới, tay còn bị kim đâm mấy lần.
Tôi nhớ từng chi tiết nhỏ nhặt, từng hành động lặng thầm. Thứ tôi từng nghĩ là bổn phận của vợ, hóa ra là những yêu thương cô ấy tự nguyện vun vén.
Tôi từng nghĩ mình là người có quyền “dạy” lại vợ. Nhưng hóa ra, người cần được dạy lại… chính là tôi.
Vài tháng sau, tôi tình cờ gặp lại cô ấy trong một buổi tiệc bạn bè. Cô ấy gọn gàng, dịu dàng như cũ, nhưng ánh mắt đã khác — sáng và kiêu hãnh. Không còn cái dáng rụt rè mỗi lần mẹ chồng quát, không còn dáng vẻ tất bật chạy theo tôi để kịp chuyến xe muộn.
Tôi lẽo đẽo bước tới, định mở lời, nhưng cô ấy đã chào nhẹ:
“Chào anh. Dạo này ổn không?”
Tôi khựng lại, ngập ngừng.
“Anh… vẫn chưa quên được em.”
Cô mỉm cười, nụ cười không còn buồn bã.
“Em biết. Nhưng em thì… quên rồi. Và em đang học lại cách gọi đúng tên những người xứng đáng.”
Cô rời đi, để lại mùi hương quen thuộc vương lại trên không.
Tôi đứng đó thật lâu. Và lần đầu tiên, tôi hiểu thế nào là mất một người… không phải vì ai đúng, ai sai, mà vì một giây khinh suất, tôi đã tự tay phá vỡ lòng tự trọng của người phụ nữ yêu mình nhất.
Khi cô ấy gọi tôi là “thằng” — có thể là sơ suất, là buột miệng.
Còn khi tôi gửi cô ấy về nhà mẹ — đó là quyết định.
Và cái giá cho quyết định ấy… là cả một cuộc đời.