Sáng hôm ấy, trời Nội Bài xám mờ. Tôi kéo va li chầm chậm qua cổng hải quan, lòng dằn vặt bởi trăm mối tơ vò. Ba năm — con số ấy lơ lửng trên đầu như một lời cam kết câm lặng: rời xa vợ, rời xa quê hương, để đánh đổi lấy tương lai.
Điện thoại rung lên đúng lúc tôi đặt chân vào khu vực chờ lên máy bay.
“Mình đừng liên lạc nữa. Em có người mới rồi. Số tiền trong tài khoản, em đã chuyển đi. Mong anh hiểu.”
Tin nhắn ngắn gọn, gọn đến tàn nhẫn. Không có “xin lỗi”, không có “giải thích”, càng không có một câu “hãy tha thứ”.
Tôi như chết lặng. Tim tôi không đập nhanh, chỉ là lặng đi — như người vừa bị đấm thẳng vào dạ dày, không đau, chỉ ngộp thở.
Tài khoản ngân hàng chung của hai vợ chồng — hơn 200 triệu tích cóp suốt hai năm — giờ trống rỗng. Tôi gọi lại. Thuê bao. Gọi về mẹ cô ấy, bà ấp úng rồi tắt máy.
Chuyến bay cất cánh. Tôi ngồi giữa một rừng người xa lạ, mang theo trái tim rỗng không và nỗi nhục bị bỏ rơi đúng thời khắc chuẩn bị bắt đầu một hành trình sống mới.
Nhật Bản lạnh hơn tôi tưởng. Những buổi sáng dậy từ 4 giờ, làm công việc dọn dẹp trong xưởng thực phẩm, đứng liên tục 12 tiếng một ngày, ăn cơm hộp, ngủ trong ký túc chỉ lớn hơn chiếc container. Tôi không dám ốm, không dám buồn, càng không dám nghĩ đến cô ấy.
Bạn bè bảo tôi dại. Có đứa xui: “Đàn bà thế thì bỏ. Kiếm cô khác.” Nhưng tôi không tìm người khác. Tôi chỉ lao đầu vào làm. Gửi tiền về đều đặn cho bố mẹ, chẳng động vào một đồng cho mình. Tôi chẳng thiết tha gì với Nhật, với phố phường lung linh, với mùa hoa anh đào mà người ta vẫn mơ mộng. Tôi chỉ chờ ngày đủ ba năm, về lại Việt Nam như một con người khác.
Ngày hết hạn hợp đồng, tôi không khóc. Tôi cười, mà lòng trống hoác.
Tôi về quê vào một buổi chiều tháng Ba.
Ngôi nhà cũ kỹ tôi thuê trước khi đi đã khóa chặt. Người hàng xóm thấy tôi, ngập ngừng:
— Về rồi à? Vợ chú… mất rồi. Gần nửa năm nay.
Tôi đứng như chôn chân xuống đất. Mọi thứ trong đầu tôi như tiếng radio nhiễu sóng. Mất rồi?
— Ung thư. Giai đoạn cuối. Nghe đâu phát hiện sau khi chú đi chưa lâu…
Tôi gõ cửa mẹ vợ cũ. Bà ra mở, mắt đỏ hoe, không còn tránh mặt như ba năm trước.
Bà đưa tôi vào nhà. Mở ngăn tủ, lấy ra một phong thư đã cũ.
“Anh à,
Nếu anh đọc được lá thư này, có lẽ em không còn nữa.
Em xin lỗi. Em không phản bội anh. Người mới em nói đến — là hóa trị, là bệnh viện, là ảo ảnh của một người em không muốn anh phải chứng kiến trong trạng thái tệ nhất.
Em phát hiện mình ung thư sau lần kiểm tra tổng quát ngay sau Tết. Lúc anh còn lo thủ tục bay, em đã bắt đầu xạ trị. Em không muốn anh lo, cũng không muốn là gánh nặng cho ước mơ của anh.
Số tiền trong tài khoản — em rút để chữa bệnh. Nhưng vẫn giữ nguyên cho anh, gửi mẹ em cất riêng.
Anh giận em cũng được. Nhưng em muốn giữ lại chút kiêu hãnh cuối cùng. Không phải người vợ bám víu, mà là người yêu anh đủ nhiều để buông tay đúng lúc.”
Tôi ôm lá thư vào ngực, ngồi giữa căn nhà ẩm thấp mà ngỡ như mình bị rút cạn máu.
Tôi đã nghĩ mình bị phản bội. Hóa ra, là được yêu thương theo cách tàn nhẫn nhất. Cô ấy chọn làm kẻ phụ bạc, để tôi yên lòng mà đi tiếp. Chọn cái chết trong lặng lẽ, không tiếng gọi, không một lần than thở.
Tôi ra mộ cô ấy vào sáng hôm sau. Đem theo lọ tro cốt hoa anh đào tôi mang về từ Kyoto. Rắc từng cánh hoa lên bia mộ, tôi thì thầm:
— Anh đã không hiểu em. Và đã không kịp nói lời tha thứ.
Một cơn gió thổi qua. Mỏng nhẹ, như một bàn tay ve vuốt lưng tôi, như hơi thở của người con gái năm xưa vẫn còn quanh quẩn đâu đó — không giận hờn, không trách cứ. Chỉ là một lời tiễn biệt chưa từng kịp nói.