Cha ốm cả năm nhưng các con chẳng về thăm lần nào, một ngày ông gọi tất cả về gấp để chia tài sản, ai cũng hí hửng về ngay, nhưng nội dung bản di chúc khiến tất cả sững sờ
Ông Lâm bệnh gần một năm. Căn nhà cũ giữa vùng quê vắng vẻ chỉ còn lại ông với cái giường gỗ ọp ẹp, vài khung ảnh cũ và chiếc đồng hồ treo tường vẫn tích tắc đếm thời gian ông sống một mình.
Ba người con — Hưng, Thảo, Minh — đều ở thành phố. Bận bịu. Khi ông bắt đầu yếu đi, ông có gọi từng đứa. Đứa thì bảo đang họp, đứa thì bảo “cuối tuần con tính về”, rồi không thấy về. Dần dần ông không gọi nữa.
Chỉ có Nam — người hàng xóm sống một mình, làm nghề sửa xe dạo — là hay qua lại. Ban đầu là cho ông tô cháo, sau quen rồi thì dọn dẹp, đưa ông đi viện, mua thuốc. Không ai nhờ, cũng không đòi hỏi. Nam chỉ bảo: “Con thấy bác ở một mình, con giúp chút thôi.”
Một chiều đầu tháng Sáu, ông Lâm nhờ người gọi ba người con về, nói có chuyện quan trọng. Tin vừa phát, cả ba lập tức thu xếp về ngay. Lần này, không ai nói bận.
Chiều hôm đó, căn nhà nhỏ bỗng đông đúc. Hưng đậu xe hơi ngoài sân, Thảo mang theo hộp sâm, Minh xách túi quà. Họ bước vào với vẻ mặt quan tâm, nhưng ánh mắt cứ liếc quanh căn nhà như đang tính nhẩm giá trị từng thứ.
— “Cha gọi tụi con về để chia tài sản đúng không?” — Hưng hỏi.
Ông Lâm nằm trên giường, gầy sọp, nhưng mắt vẫn sáng. Ông gật nhẹ.
— “Cha có viết sẵn di chúc. Trong ngăn tủ kia.”
Minh nhanh tay lấy phong bì. Giấy công chứng, dấu đỏ rõ ràng. Thảo đọc lên, giọng chậm rãi:
“Tôi, Lâm Văn Hòa, sinh năm 1950, trong trạng thái tỉnh táo, minh mẫn, lập bản di chúc này để lại toàn bộ tài sản gồm căn nhà, đất vườn và toàn bộ sổ tiết kiệm cho anh Nguyễn Văn Nam — người hàng xóm đã ở bên tôi khi tôi bệnh tật, chăm sóc tôi khi không một ai khác có mặt.”
Không ai lên tiếng ngay. Ba anh em nhìn nhau, mắt tròn mắt dẹt. Rồi Thảo lên tiếng trước:
— “Cha nói đùa đúng không? Nam là người ngoài mà?”
Minh cau mặt: “Ông ta dụ dỗ gì cha à? Sao tài sản cha lại không chia cho con cháu?”
Hưng thì đập tay lên bàn: “Tụi con là con ruột, vậy mà cha giao hết cho người dưng?”
Ông Lâm nhìn từng đứa, không giận, không mắng, chỉ khẽ nói:
— “Nếu không có chữ ‘chia tài sản’, mấy đứa có về không?”
Không ai trả lời.
— “Cha không trách. Mỗi người có đời riêng. Nhưng người ở bên cha những lúc cha cần nhất… không phải tụi con.”
Ông thở hắt ra một tiếng, rồi tiếp:
— “Cha để lại tài sản cho người xứng đáng. Không vì máu mủ, mà vì nghĩa tình.”
Căn phòng lặng như tờ. Không ai còn hăng hái như lúc bước vào. Mặt người nào cũng sượng, nửa tức giận, nửa xấu hổ. Họ ngồi thêm vài phút rồi đứng lên ra về, không một lời hỏi han ông Lâm cần gì, không một cái siết tay chào.
Nam không hề hay biết chuyện. Anh còn đang sửa xe ngoài đầu chợ. Tối về, anh vẫn bưng tô cháo nóng như mọi ngày, thấy ông Lâm nằm quay mặt vào tường. Anh đặt cháo xuống, dọn lại chăn chiếu, không nói gì. Anh vẫn nghĩ đơn giản: “Có người cần, mình giúp.”
Vài ngày sau, ông Lâm mất. Đêm đó mưa nhỏ, trời lạnh. Nam là người phát hiện, là người gọi hàng xóm đến, và là người chạy đi báo chính quyền.
Đám tang đơn sơ. Hàng xóm đến giúp, mỗi người một tay. Nam đứng lo mọi thứ, mắt đỏ hoe. Ba người con không ai về, chỉ gửi vòng hoa với lời phân ưu in sẵn.
Tài sản được chuyển sang tên Nam theo đúng di chúc. Anh không bán. Anh ở lại căn nhà ấy, sửa lại mái, quét vôi lại tường, trồng thêm vài luống rau. Mỗi sáng sớm, anh vẫn nấu nồi cháo nhỏ — một phần để trước di ảnh ông Lâm, một phần mang đi ăn.
Anh không thay đổi nhiều, chỉ lặng lẽ sống như trước giờ vẫn thế. Người trong làng bảo: “Được nhà, được đất lời to!” Nhưng Nam chỉ cười nhạt. Với anh, thứ quý nhất ông Lâm để lại không phải căn nhà — mà là niềm tin, là sự công nhận. Là cái cách một người cha dạy lại những đứa con bài học cuối cùng: Tình nghĩa không nằm trên giấy tờ, mà trong hành động.