Mưa trút xuống như thác, những giọt nước lạnh buốt quất vào mặt đất, tạo thành những vũng nước lấp loáng dưới ánh sáng lờ mờ của buổi chiều tà. Bà lão Hiền, tóc bạc phơ, ngồi co ro bên chiếc bàn gỗ cũ kỹ trong căn nhà nhỏ nằm lọt thỏm giữa cánh đồng heo hút. Ngọn đèn dầu chập chờn, tỏa ra thứ ánh sáng vàng vọt, chiếu lên gương mặt bà, khắc sâu những nếp nhăn của thời gian và nỗi đau. Ngoài kia, gió rít từng cơn, làm cánh cửa gỗ kêu cót két như muốn bật tung.
Bà Hiền đang chìm trong dòng suy nghĩ miên man thì bất chợt nghe thấy tiếng gõ cửa yếu ớt. Tiếng gõ lẫn vào tiếng mưa, nhỏ bé đến mức tưởng chừng như chỉ là tiếng lá cây va vào nhau. Bà khựng lại, lắng tai nghe. Lại một tiếng gõ nữa, rõ ràng hơn. Ai lại đến đây vào giờ này, giữa cơn bão thế này? Bà chậm rãi đứng dậy, bước tới cửa, tay run run mở then.
Đứng trước cửa là một cậu bé, có lẽ chỉ khoảng mười tuổi. Cậu ướt sũng, quần áo rách rưới bám chặt vào thân hình gầy gò. Đôi mắt to tròn của cậu ánh lên vẻ sợ hãi nhưng cũng đầy kiên định. Đôi môi tím tái vì lạnh khẽ mấp máy: “Bà ơi, cho cháu xin trú mưa một lát được không? Cháu… cháu không có chỗ nào để đi.”
Bà Hiền nhìn cậu bé, lòng chợt dâng lên một cảm giác khó tả. Có gì đó trong đôi mắt cậu khiến bà thấy quen thuộc, nhưng bà nhanh chóng gạt đi ý nghĩ ấy. “Vào đi, con. Trời lạnh thế này, đứng ngoài đó mà ốm mất.” Bà mở rộng cửa, ra hiệu cho cậu bé bước vào.
Cậu bé rụt rè bước qua ngưỡng cửa, đôi dép cao su mòn vẹt để lại những vệt nước trên sàn đất. Bà kéo chiếc ghế đẩu cũ kỹ lại gần bếp lửa, nơi vài thanh củi đang cháy tí tách. “Ngồi đây đi, sưởi cho ấm. Để ta lấy ít đồ khô cho con thay.” Bà lục trong chiếc rương gỗ cũ, lấy ra một bộ quần áo đã sờn nhưng sạch sẽ – đó là bộ đồ cũ của con gái bà, Lan, người đã rời làng từ nhiều năm trước.
Cậu bé ngồi xuống, đôi tay nhỏ bé chà xát vào nhau để tìm chút hơi ấm. “Cảm ơn bà,” cậu thì thầm, giọng run run. Bà Hiền mỉm cười hiền từ, đặt một bát cháo nóng hổi trước mặt cậu. “Ăn đi, no bụng rồi kể ta nghe con từ đâu tới.”
Cậu bé ngập ngừng cầm thìa, ánh mắt lướt quanh căn phòng đơn sơ. Bếp lửa tí tách, chiếc giường gỗ cũ kỹ phủ tấm chăn vá, và trên bức tường đất phía đối diện, một bức ảnh trắng đen treo lặng lẽ. Đó là bức ảnh chụp một cô gái trẻ, khoảng hai mươi tuổi, mặc áo dài giản dị, nụ cười dịu dàng. Cậu bé bất chợt khựng lại, đôi mắt mở to, dán chặt vào bức ảnh.
Bà Hiền nhận ra sự thay đổi trên gương mặt cậu. “Sao thế, con?” bà hỏi, giọng nhẹ nhàng nhưng không giấu được sự tò mò.
Cậu bé đặt bát cháo xuống, đôi tay run rẩy. Cậu đứng dậy, bước tới gần bức ảnh, chăm chú nhìn như thể đang tìm kiếm điều gì đó. Rồi, bất ngờ, cậu thốt lên, giọng nghẹn ngào: “Đây… đây là mẹ cháu.”
Bà Hiền sững sờ, như thể vừa bị sét đánh. Bà chớp mắt, cố gắng hiểu những gì cậu bé vừa nói. “Con… con nói gì? Mẹ con?” Bà bước tới, đứng cạnh cậu bé, nhìn vào bức ảnh – bức ảnh của Lan, đứa con gái mà bà đã mất liên lạc từ mười hai năm trước, sau khi Lan bỏ nhà đi vì mang thai ngoài ý muốn. Bà biết Lan đã sinh một đứa con trai, nhưng sau đó, Lan nói đứa bé đã mất, và bà không bao giờ tìm được tung tích của cháu mình.
“Con nhầm rồi, phải không?” Bà Hiền nắm vai cậu bé, giọng run run. “Người trong ảnh là… là Lan, con gái của ta. Làm sao… làm sao con biết chị ấy?”
Cậu bé quay lại, đôi mắt ngân ngấn nước. “Cháu không nhầm đâu, bà. Đây là mẹ cháu. Mẹ thường kể về bà, về căn nhà này, về cánh đồng ngoài kia. Mẹ bảo… mẹ đã sai khi rời xa bà, nhưng mẹ không dám quay về.”
Bà Hiền cảm thấy trái tim mình như ngừng đập. Bà ngồi phịch xuống ghế, tay ôm ngực. Những ký ức về Lan ùa về – cô bé dịu dàng hay ngồi bên bà thêu áo, những buổi tối hai mẹ con kể chuyện dưới ánh trăng, và cái ngày định mệnh khi Lan bỏ đi, để lại bà với nỗi đau không lời. “Con… con là con của Lan?” bà thì thào.
Cậu bé gật đầu, giọng nhỏ nhưng rõ ràng. “Cháu tên là Tí. Mẹ cháu… mẹ mất năm ngoái. Trước khi mất, mẹ đưa cháu về làng, chỉ cho cháu căn nhà này từ xa. Mẹ bảo, nếu một ngày cháu cần giúp đỡ, hãy tìm bà. Nhưng cháu… cháu sợ bà không muốn gặp cháu.”
Bà Hiền ôm chầm lấy cậu bé, nước mắt lăn dài trên gò má nhăn nheo. “Trời ơi, Tí… cháu của bà… Sao con không đến sớm hơn? Sao Lan nó không nói gì với bà?” Bà siết chặt cậu bé, như thể sợ cậu sẽ tan biến như một giấc mơ.
Tí kể lại câu chuyện của mình trong tiếng nức nở. Sau khi rời làng, Lan đã vật lộn ở thành phố, một mình nuôi Tí trong nghèo khó. Cô không dám trở về vì xấu hổ, vì sợ bà sẽ không tha thứ. Lan luôn kể cho Tí nghe về bà, về căn nhà nhỏ, và giữ bức ảnh của chính mình như một kỷ vật. Khi Lan qua đời vì bệnh tật, Tí trở thành đứa trẻ mồ côi, lang thang khắp nơi, cho đến khi cơn mưa chiều nay đưa cậu đến cánh cửa nhà bà.
Bà Hiền lắng nghe, lòng đau như cắt. Bà trách Lan vì đã không trở về, nhưng hơn hết, bà trách chính mình vì đã không đi tìm con. Giờ đây, Tí – đứa cháu mà bà tưởng đã mất – đang đứng trước mặt bà, như một phép màu giữa cơn bão.
Đêm đó, mưa vẫn rơi, nhưng trong căn nhà nhỏ, không còn sự lạnh lẽo. Bà Hiền trải chăn cho Tí ngủ trên chiếc giường cũ, nơi Lan từng nằm. Bà ngồi bên cậu, vuốt mái tóc ướt của cháu, thì thầm: “Từ nay, con ở đây với bà. Bà cháu mình sẽ không rời xa nhau nữa.”
Tí mỉm cười, đôi mắt sáng lên trong ánh đèn dầu. “Bà ơi, mẹ bảo bà hát ru hay lắm. Bà hát cho cháu nghe được không?”
Bà Hiền bật cười, nước mắt lại rơi. Bà cất giọng run run, hát khúc ru mà bà từng hát cho Lan: “À ơi, con cò bay lả bay la…” Ngoài kia, mưa đã nhẹ hạt, như thể bầu trời cũng đang mỉm cười với hai con người vừa tìm lại nhau. Trong căn nhà nhỏ, bức ảnh của Lan vẫn lặng lẽ treo trên tường, chứng kiến một khởi đầu mới cho bà Hiền và cậu bé Tí – một câu chuyện được viết tiếp từ yêu thương và đoàn tụ.