Mười năm trước, ở cuối con hẻm ngoằn ngoèo, có một bà lão gầy gò sống trong căn nhà cũ kỹ như chỉ cần gió mạnh thổi qua là đổ. Hôm ấy trời mưa dầm, bà chuẩn bị rời xóm để về quê sống nốt quãng đời còn lại. Khi bước ngang qua góc tường ẩm mốc cuối hẻm, nơi chàng trai mù ngồi co ro ôm cây đàn cũ, bà dừng lại. Lục tung túi vải cũ nát, bà dúi vào tay anh ta vài đồng lẻ – tất cả những gì còn lại trong túi. “Tôi chẳng có nhiều, nhưng ít nhất… chú mua được ổ bánh mì.” Nói rồi, bà quay lưng đi không ngoái lại.
Không ai trong xóm nhớ nhiều về chàng trai mù ấy. Anh biến mất sau đó. Cũng chẳng ai hỏi đến bà lão nghèo. Cuộc sống cứ thế trôi.
Cho đến 10 năm sau.
Bà lão – giờ đã gần đất xa trời – bị ung thư giai đoạn cuối. Tiền chạy chữa cạn sạch, bà rao bán căn nhà duy nhất, dù chỉ là mảnh đất bé tẹo trong hẻm nhỏ, cũng đủ khiến lòng bà nặng trĩu. Một buổi sáng âm u, khi bà đang loay hoay thu dọn mấy món đồ cũ, thì một chiếc ô tô đen bóng loáng dừng lại trước cửa. Cả xóm ngỡ ngàng. Bà thì ngơ ngác.
Một người đàn ông trẻ bước xuống. Vest chỉnh tề, giày bóng loáng, gương mặt điềm đạm nhưng ánh mắt… không nhìn vào đâu cả.
Người ấy… mù.
“Bà Sáu còn nhớ cháu không?” – anh cười, nhưng giọng run run. “Hồi ấy bà cho cháu mấy đồng lẻ… nhưng với cháu, nó là ánh sáng đầu tiên trong bóng tối.”
Bà lặng người. Đôi bàn tay run run bám lấy khung cửa.
“Cháu đi học nhạc. Được tài trợ du học. Cháu làm nhạc sĩ cho các hãng lớn ở nước ngoài. Mười năm rồi, cháu tìm bà… vì cháu nợ bà một lời cảm ơn, một cuộc đời.”
Rồi anh quay sang người trợ lý, dứt khoát:
“Mua lại căn nhà này. Sửa sang toàn bộ. Đưa bà đi viện tốt nhất. Từ nay, bà là người nhà của tôi.”
Không ai nói gì. Bà khóc. Người đàn ông mù cũng khóc. Còn những người từng cười chê bà năm xưa… chỉ biết đứng lặng nhìn theo chiếc ô tô sang trọng dần khuất sau con hẻm nhỏ.