Ba tôi năm nay gần tám mươi, là người đàn ông cố chấp, lạnh lùng và đầy nguyên tắc. Ông góa vợ từ năm bốn mươi tuổi, tự tay nuôi ba anh em tôi khôn lớn. Từ nhỏ, ông đã dạy rằng: “Gia đình là nghĩa vụ, không phải lựa chọn.”
Khi chúng tôi trưởng thành, lần lượt rời khỏi căn nhà cũ để lập nghiệp ở Sài Gòn, ba tôi vẫn ở lại ngôi nhà tổ rộng lớn giữa làng quê. Căn nhà ba gian, sân rộng, cây trái um tùm, nhưng chẳng ai muốn quay lại. Nó quá buồn, quá cũ, và quá đầy bóng tối.
Vào một ngày giáp Tết, ba gọi chúng tôi về, tuyên bố:
“Tôi sẽ chia lại căn nhà này cho đứa nào chịu ở với tôi đến hết đời. Không bỏ đi. Không gửi vào viện. Ai chịu được, thì được nhà.”
Cả ba anh em nhìn nhau. Tôi là út, tên Duy, còn hai anh là Hào và Tín – đều đã có vợ con, làm ăn khá giả. Ai cũng ngần ngừ. Vì sống với ba… không dễ. Ông khó tính, ưa kỷ luật, nặng lời và gần như không có tình cảm mềm mỏng.
Tín rút lui trước. Hào thử một tháng, rồi cũng bỏ về Sài Gòn.
Chỉ còn tôi. Tôi chưa lập gia đình, đang thất nghiệp sau cú phá sản kinh doanh. Tôi nghĩ: “Thôi thì, vừa đỡ tốn tiền thuê trọ, vừa được căn nhà tổ. Chịu đựng ông già khó tính vài năm, có khi còn giúp mình làm lại cuộc đời.”
Tôi ở lại.
Những ngày đầu, tôi không thấy gì lạ – ngoài tính khí cộc cằn của ba. Ông bắt tôi dậy lúc 5 giờ sáng, quét sân, lau bàn thờ, tưới cây, nấu cơm đúng giờ. Chậm năm phút là ông gõ cửa phòng quát.
Nhưng rồi, tôi bắt đầu thấy… có gì đó sai.
Ban đêm, tôi thường nghe tiếng gõ cửa ba lần vào đúng 1 giờ sáng. Nhưng khi mở ra, không có ai.
Tôi hỏi ba, ông chỉ bảo: “Tao không nghe gì hết. Mày mơ ngủ.”
Nhưng ánh mắt ông… tránh né.
Một lần, tôi ra giếng rửa mặt buổi sớm, thấy dưới mặt giếng có thứ gì đó trắng bệch nổi lềnh bềnh, như… một cánh tay trẻ con. Tôi hét lên. Ba tôi chạy ra, nhìn xuống – nhưng không thấy gì. Ông chỉ lạnh giọng bảo:
“Không được ra giếng lúc chưa mặt trời mọc. Nhớ lấy.”
Tôi bắt đầu nghi ngờ: Có thứ gì đó trong căn nhà này.
Hoặc là… có bí mật mà ba đang giấu.
Một đêm mất ngủ, tôi mon men lên gác mái – nơi mà ba cấm tiệt không cho ai đụng tới. Tôi phá ổ khóa cũ. Bên trong phủ đầy bụi, chuột và mạng nhện.
Và ở góc tường, tôi tìm thấy một chiếc hộp thiếc cũ, bên trong là:
Một ảnh cưới cũ, không phải của ba mẹ tôi.
Một sổ khai sinh của một bé trai, tên là “Nguyễn Hoàng Khang”.
Một tờ giấy khai tử, ghi rõ: Khang – chết đuối tại giếng nhà, năm 1992.
Tôi chết lặng. Tôi sinh năm 1995.
Vậy… Khang là ai?
Tôi đem đối chất với ba.
Ông ngồi yên rất lâu. Rồi nhìn tôi, bằng ánh mắt xa lạ:
“Khang là con đầu tiên của tao. Chết lúc 7 tuổi. Tao… đã lỡ tay. Nó không chịu học bài, tao phạt nó úp mặt xuống giếng nước lạnh. Tao đi nghe điện thoại, quay lại thì nó chết rồi.”
“Tao khai là tai nạn. Nhưng mẹ tụi mày biết. Bả bỏ đi không lâu sau đó.”
“Từ đó về sau, mỗi đứa con tao sinh ra… tao đều thấy nó có ánh mắt của thằng Khang. Tao không quên được. Tao bắt tụi bây sống theo kỷ luật, theo luật lệ, cũng là vì… sợ tụi bây giống nó, bướng bỉnh, chống lại, rồi… chết.”
Tôi không nói được gì.
Ba bật khóc. Lần đầu tiên trong đời, tôi thấy ông khóc.
Nhưng…
Chuyện chưa kết thúc ở đó.
Ba ngày sau, tôi thấy trên bàn thờ tự nhiên có bát nhang nhỏ mới. Tôi hỏi ba, ông nói:
“Tao lập cho thằng Khang. Mỗi năm nó vẫn về. Mày ở đây thì cũng nên thắp nhang cho anh mày.”
Tôi thấy rờn rợn. Nhưng vẫn làm.
Đêm đó, tôi mơ thấy một thằng bé đứng cuối giường, nói:
“Anh là người duy nhất chịu ở lại với ba. Anh đừng bỏ đi… vì nếu bỏ, anh cũng chết như em.”
Tôi tỉnh dậy, mồ hôi ướt đẫm.
Tôi muốn bỏ đi. Nhưng ba cản.
“Tụi nó – anh mày – không chịu nổi. Chỉ có mày là ở lại. Mày còn ở đây, nghĩa là mày còn mắc nợ.”
Tôi rợn tóc gáy:
“Nợ gì?”
Ba nhìn tôi, rồi lạnh lùng nói:
“Tao sinh ra tụi bây, để bù lại đứa tao đã giết. Nhưng không đứa nào ở lại. Tao muốn tụi bây hiểu cảm giác bị bỏ rơi. Giờ mày hiểu chưa?”
“Tao già rồi, không cần căn nhà. Tao cần tụi bây phải nếm đúng thứ mà thằng Khang đã phải chịu – sợ hãi, lạnh lẽo, cô độc.”
“Mày tưởng tao chia nhà cho ai ở lại là phần thưởng à? Không. Đó là hình phạt.”
Căn nhà đổ sập trong tim tôi.
Tôi đã hiểu: Tôi ở lại không phải vì ba cần con – mà vì ba muốn báo thù.
Tôi rời đi sáng hôm sau. Không một lời từ biệt. Chỉ để lại tờ giấy:
“Con tha cho ba. Nhưng con không ở lại chịu hình phạt cho tội lỗi không phải của con.”
Hai tháng sau, tôi nghe tin căn nhà bị cháy rụi. Người làng bảo do chập điện.
Trong đống tro tàn, người ta không tìm thấy ba tôi đâu cả.
Chỉ thấy trên nền đất cũ, cạnh giếng, một bát nhang cháy âm ỉ – và một cái ảnh trẻ con cười toe toét.