Hôm ấy là ngày giỗ bố chồng. Mùi nhang khói nghi ngút trong căn phòng nhỏ, ánh đèn dầu leo lét chiếu lên bàn thờ đơn sơ. Tôi cẩn thận bày biện mâm cỗ, cố gắng làm tròn bổn phận dâu con dù lòng vẫn còn chút tủi thân vì chồng tôi, Nam, đã bỏ đi biệt tích hơn một năm nay. Mọi thứ vẫn như thường lệ cho đến khi tôi vô tình chạm vào một vật lạ sau bát hương. Một chiếc hộp gỗ nhỏ, cũ kỹ, phủ lớp bụi dày, nằm lặng lẽ như thể đã bị lãng quên từ lâu. Tôi ngẩn người. Nhà chồng tôi chẳng ai nhắc đến thứ này bao giờ.
Tò mò xen lẫn hồi hộp, tôi nhẹ nhàng cầm chiếc hộp lên. Nó nặng hơn tôi tưởng, gỗ sậm màu khắc những hoa văn kỳ lạ, như ký tự của một ngôn ngữ cổ xưa. Chồng tôi từng kể bố anh thích sưu tầm đồ cổ, nhưng sao lại đặt ở đây, trên bàn thờ? Tay tôi run run mở nắp hộp. Bên trong không phải vàng bạc hay kỷ vật như tôi tưởng, mà là một xấp giấy ố vàng, buộc chặt bằng sợi dây đỏ đã phai màu. Trên cùng là một bức thư, nét chữ nguệch ngoạc nhưng quen thuộc đến lạnh người – chữ của Nam.
Tim tôi đập thình thịch. Tôi vội mở bức thư ra đọc. “Mẹ, con xin lỗi. Con không thể nói thật với ai, ngay cả với cô ấy. Thứ trong hộp này là lời nguyền bố để lại. Đừng mở nó ra, mẹ hãy thiêu nó đi ngay.” Tôi ngẩng phắt lên nhìn quanh, cảm giác như có ai đang theo dõi mình. Lời nguyền? Cái gì cơ? Tôi không kịp suy nghĩ thêm, tay đã tự động tháo sợi dây đỏ, lật xấp giấy ra. Một mùi hắc nồng nặc xộc lên, và tôi chết sững khi nhìn thấy những dòng chữ đỏ như máu: “Kẻ nào mở hộp, kẻ ấy trả giá. Máu nối máu, đời nối đời.” Bên dưới là danh sách những cái tên lạ hoắc, nhưng cuối cùng, rõ ràng là tên tôi – Nguyễn Thị Lan.
Đầu tôi ong ong, chân tay lạnh toát. Tôi chưa kịp định thần thì cánh cửa sau lưng bật tung, gió lạnh ùa vào thổi tắt ngọn đèn dầu. Tiếng chó tru lên thảm thiết ngoài sân. Tôi quay lại, và trong ánh sáng lờ mờ của nhang khói, tôi thấy bóng dáng Nam đứng đó, ngay giữa phòng. Anh gầy gò, đôi mắt trũng sâu, nhìn tôi không chớp. “Em… không nên mở nó,” giọng anh khàn đặc, như vọng từ cõi nào xa xăm. Tôi hét lên, lùi lại, nhưng Nam tiến tới, tay giơ lên như muốn chạm vào tôi. “Anh đã cố bảo vệ em… nhưng giờ thì muộn rồi.”
Chỉ trong chớp mắt, anh biến mất. Chiếc hộp trên tay tôi bỗng nóng rực, rơi xuống sàn đánh cộp. Từ trong đống giấy, một con búp bê gỗ nhỏ xíu lăn ra, đôi mắt được vẽ bằng mực đỏ chằm chằm nhìn tôi. Tiếng cười khẽ vang lên đâu đó trong góc phòng, lạnh lẽo và ghê rợn. Tôi ôm đầu, hoảng loạn, không biết đó là ảo giác hay sự thật. Nhưng tôi biết, từ khoảnh khắc ấy, cuộc đời tôi đã bị cuốn vào thứ gì đó không thể thoát ra.
Đêm hôm đó, tôi thiêu chiếc hộp như lời Nam dặn trong thư, nhưng ngọn lửa cháy mãi không tắt, khói đen bốc lên ngùn ngụt như mang theo linh hồn ai đó. Tôi ngồi đó, nhìn tro tàn bay khắp sân, lòng nặng trĩu. Nam đã mất, tôi chắc chắn điều đó, dù không ai tìm thấy xác anh. Và tôi, kẻ sống sót, giờ đây phải mang theo nỗi sợ hãi không tên, không biết ngày nào lời nguyền sẽ tìm đến mình, hay con cái mình sau này. Giá như tôi chưa từng mở chiếc hộp ấy…