Trong bất kỳ quốc gia nào, việc bảo vệ quyền lợi và đảm bảo sự công bằng cho lao động nữ luôn đóng một vai trò quan trọng.

Ở Việt Nam, điều này không phải là một trường hợp ngoại lệ. Lao động nữ ở Việt Nam tham gia vào lực lượng lao động ở mức cao, với tỷ lệ lao động nữ tham gia vào thị trường lao động lên đến 48 – 49%. Họ không chỉ làm việc tích cực mà còn góp phần quan trọng vào sự phát triển kinh tế và xã hội của đất nước. Nhân ngày phụ nữ Việt Nam sắp đến, hãy cùng nhìn lại những quyền lợi quan trọng được dành riêng cho lao động nữ. Mang thai là một giai đoạn đặc biệt và phụ nữ mang thai nên được bảo vệ và ủng hộ. Điều này bao gồm quyền không bị xử lý kỷ luật khi mang thai, và cũng được quy định rõ ràng về quyền được nghỉ ít nhất 60 phút mỗi ngày trong thời gian nuôi con dưới 12 tháng. Ngoài ra, việc được nghỉ ít nhất 30 phút trong ngày “đèn đỏ” cũng là một quyền lợi quan trọng dành cho phụ nữ. Điều này đảm bảo rằng sức khỏe của họ luôn được chăm sóc. Việt Nam cam kết đảm bảo quyền bình đẳng cho phụ nữ trong mọi khía cạnh cuộc sống, bao gồm quyền lợi trong lĩnh vực lao động.

1. Lao động nữ được khám sức khỏe định kỳ ít nhất 1 năm/lần

Theo Điều 21 của Luật An toàn và Vệ sinh lao động, mọi năm, người sử dụng lao động phải tổ chức đợt khám sức khỏe định kỳ ít nhất một lần cho nhân viên của mình.

Điều này có thể hiểu là việc theo dõi tình trạng sức khỏe của nhân viên đang là một phần quan trọng trong việc quản lý tài nguyên con người của một doanh nghiệp. Khám sức khỏe định kỳ không chỉ giúp xác định tình trạng sức khỏe của lao động mà còn đảm bảo rằng họ đang làm việc trong môi trường an toàn và thực hiện công việc mà họ đảm nhận một cách an toàn và hiệu quả. Điều này là cơ sở quan trọng để bảo vệ quyền và sức khỏe của người lao động.

Ngoài ra, theo khoản 1 của Điều 80 trong Nghị định 145/2020/NĐ-CP, người lao động nữ khi tham gia khám sức khỏe định kỳ còn có quyền được khám chuyên khoa phụ sản theo danh mục khám chuyên khoa phụ sản mà Bộ Y tế đã ban hành.

Điều này nhấn mạnh sự quan tâm đặc biệt đối với sức khỏe của phụ nữ trong lĩnh vực lao động. Khám chuyên khoa phụ sản là một phần quan trọng của việc đảm bảo sức khỏe của phụ nữ và hỗ trợ họ trong quá trình mang thai và sinh con. Điều này thể hiện cam kết của pháp luật đối với bình đẳng và quyền lợi của lao động nữ trong môi trường lao động.

2. Lao động nữ trong thời gian hành kinh được nghỉ 30 phút/ngày

Theo quy định của khoản 1 trong Nghị định 145/2020/NĐ-CP, phụ nữ lao động được hưởng quyền nghỉ 30 phút mỗi ngày trong thời kỳ kinh nguyệt. Thời gian nghỉ này được tính vào giờ làm việc và lao động sẽ được nhận đầy đủ lương theo hợp đồng lao động.

Số ngày có thời gian nghỉ trong thời kỳ kinh nguyệt có thể được điều chỉnh thông qua thỏa thuận giữa người lao động và người sử dụng lao động, nhưng tối thiểu là 03 ngày làm việc trong một tháng.

Trong trường hợp người lao động phụ nữ không có nhu cầu nghỉ trong thời kỳ kinh nguyệt và có sự đồng ý từ phía người sử dụng lao động, họ sẽ được trả thêm tiền lương tương ứng với thời gian nghỉ mà họ vẫn tham gia công việc.

Nếu người sử dụng lao động không đáp ứng quyền nghỉ cho lao động nữ trong thời kỳ kinh nguyệt, họ sẽ phải đối mặt với việc bị áp dụng các khoản phạt từ 10 đến 20 triệu đồng, như quy định tại điểm d khoản 2 của Điều 28 trong Nghị định 12/2022/NĐ-CP. Điều này thể hiện cam kết của pháp luật trong việc bảo vệ quyền và lợi ích của người lao động nữ trong môi trường làm việc.

3. Lao động nữ nuôi con dưới 12 tháng được nghỉ 60 phút/ngày

Theo quy định của Điều 80 Nghị định 145/2020/NĐ-CP, phụ nữ lao động trong thời gian nuôi con dưới 12 tháng tuổi được hưởng quyền nghỉ 60 phút mỗi ngày trong giờ làm việc để chăm sóc con, bao gồm việc cho con bú, vắt sữa, và nghỉ ngơi. Trong thời gian nghỉ này, người lao động vẫn được hưởng đầy đủ lương theo hợp đồng lao động.

Nếu người sử dụng lao động không đảm bảo quyền nghỉ cho phụ nữ lao động trong thời gian nuôi con dưới 12 tháng tuổi, họ sẽ phải chịu các khoản phạt tiền từ 10 đến 20 triệu đồng, như quy định tại điểm đ của Điều 28 trong Nghị định 12/2022/NĐ-CP. Điều này thể hiện sự cam kết của pháp luật trong việc bảo vệ quyền và lợi ích của phụ nữ lao động và khuyến khích tạo điều kiện thuận lợi cho việc nuôi con nhỏ trong môi trường làm việc.

4. Lao động nữ được quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng khi mang thai

Theo khoản 1 của Điều 138 trong Bộ Luật Lao động năm 2019, nếu lao động nữ mang thai tiếp tục làm việc và có thể ảnh hưởng xấu tới thai nhi, và việc này đã được xác nhận bởi cơ sở y tế, thì người lao động có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động.

Trong trường hợp này, việc đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động được coi là hợp pháp, ngay cả khi không đảm bảo thời gian báo trước theo quy định của pháp luật. Điều này là để đảm bảo an toàn và sức khỏe của bà bầu và thai nhi trong tình huống mà việc tiếp tục làm việc có thể có hậu quả xấu cho sức khỏe của họ.

5. Lao động nữ được tạm hoãn hợp đồng lao động khi mang thai

Theo quy định của Điều 138 trong Bộ Luật Lao Động năm 2019, nếu lao động nữ mang thai có xác nhận từ cơ sở khám chữa bệnh có thẩm quyền về việc tiếp tục làm việc có thể ảnh hưởng xấu tới thai nhi, bà có quyền tạm hoãn việc thực hiện hợp đồng lao động.

Khi thực hiện quyền này, lao động nữ mang thai phải thông báo cho người sử dụng lao động và cung cấp xác nhận từ cơ sở khám chữa bệnh có thẩm quyền. Điều này giúp đảm bảo rằng bà bầu và thai nhi nhận được sự bảo vệ cần thiết trong tình huống có tiềm năng gây hại cho sức khỏe của họ.

6. Lao động nữ không bị xử lý kỷ luật khi mang thai và nuôi con nhỏ

Dựa theo điểm d khoản 4 Điều 122 của Bộ Luật Lao Động năm 2019, người sử dụng lao động không được áp đặt biện pháp kỷ luật đối với những lao động trong thời gian mang thai, nghỉ thai sản, hoặc đang nuôi con dưới 12 tháng tuổi.

Do đó, trong trường hợp vi phạm nội quy lao động trong khoảng thời gian nêu trên, người lao động không sẽ không bị kỷ luật.

Tuy nhiên, sau khi kết thúc thời kỳ mang thai, nghỉ thai sản, hoặc khi con còn dưới 12 tháng tuổi, lao động nữ vẫn có thể bị áp đặt các biện pháp kỷ luật. Thời hiệu xử lý kỷ luật lao động có thể kéo dài tùy theo từng trường hợp cụ thể.

7. Việc sa thải phụ nữ mang thai có thể bị phạt đến 3 năm tù

Dựa theo Điều 162 của Bộ Luật Hình Sự năm 2015 (được sửa đổi và bổ sung vào năm 2017), nếu việc sa thải một phụ nữ đang mang thai hoặc một người đang nuôi con dưới 12 tháng tuổi bị xem là vi phạm pháp luật, người sử dụng lao động, nếu là một cá nhân, có thể bị áp đặt án phạt tiền từ 100 triệu đến 200 triệu đồng hoặc án phạt tù từ 1 đến 3 năm.

8. Lao động nữ không bị đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động vì lý do mang thai

Theo quy định tại Điều 137 của Bộ Luật Lao động năm 2019, người sử dụng lao động không được thực hiện hành động sa thải hoặc đơn phương chấm dứt hợp đồng với người lao động dựa trên lý do kết hôn, mang thai, nghỉ thai sản, hoặc nuôi con dưới 12 tháng tuổi. Nếu người sử dụng lao động đơn phương chấm dứt hợp đồng với lao động nữ vì lý do mang thai, họ có thể bị áp đặt án phạt tiền từ 10 triệu đến 20 triệu đồng, theo quy định tại điểm i khoản 2 của Điều 28 trong Nghị định 12/2022/NĐ-CP. Điều này cùng với các quyền khác bảo vệ quyền lợi của lao động nữ, đảm bảo rằng họ được đối xử bình đẳng trong môi trường làm việc và trong cuộc sống.

 

9. Lao động nữ không phải làm đêm, làm thêm, đi công tác xa khi mang thai

Theo Điều 137 của Bộ Luật Lao động năm 2019, những người lao động mang thai bắt đầu từ tháng thứ 07 hoặc từ tháng thứ 06 (nếu làm việc ở các vùng cao, vùng sâu, vùng xa, biên giới, hải đảo) sẽ không bị yêu cầu làm việc vào ban đêm, làm thêm giờ hoặc phải đi công tác xa. Tuy nhiên, nếu người lao động tự nguyện muốn làm việc vào ban đêm, làm thêm giờ hoặc tham gia vào các công việc liên quan đến công tác xa, thì người sử dụng lao động vẫn có quyền sử dụng họ trong các tình huống đó. Điều này nhấn mạnh tới quyền tự quyết và sự thoải mái của người lao động mang thai, đồng thời đảm bảo rằng họ sẽ không bị áp đặt công việc không phù hợp trong giai đoạn quan trọng này của cuộc sống.

10. Bình đẳng với lao động nam về lương, thưởng, thăng tiến

Theo khoản 1 của Điều 78 trong Nghị định 145/2020/NĐ-CP, người sử dụng lao động phải thực hiện trách nhiệm đảm bảo quyền bình đẳng giới của lao động nữ và lao động nam. Điều này áp dụng cho nhiều khía cạnh của cuộc sống lao động, bao gồm tuyển dụng, sử dụng, đào tạo, tiền lương, khen thưởng, thăng tiến, trả công lao động, các chế độ bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp, điều kiện làm việc, an toàn lao động, giờ làm việc, giờ nghỉ ngơi, chế độ ốm đau, thai sản, và các chế độ phúc lợi về cả mặt vật chất lẫn tinh thần. Điều này nhấn mạnh tới việc thúc đẩy bình đẳng giới trong môi trường lao động và đảm bảo rằng cả nam và nữ đều được đối xử công bằng, không bị phân biệt giới tính.

11. Lao động nữ được hưởng chế độ thai sản

Theo quy định của Điều 32 trong Luật Bảo hiểm xã hội năm 2014, trong thời kỳ mang thai, lao động nữ được nghỉ việc để đi khám thai 05 lần, với mỗi lần nghỉ là 01 ngày. Trong trường hợp người mang thai ở xa cơ sở y tế hoặc có các vấn đề y tế đặc biệt, hoặc thai sản có biến chứng, họ được nghỉ 02 ngày cho mỗi lần khám thai.

Khi trải qua các tình huống như sẩy thai, nạo thai, hút thai, thai chết lưu, hoặc phá thai do bệnh lý, lao động nữ được nghỉ việc tối đa 10 ngày nếu thai dưới 05 tuần tuổi, 20 ngày nếu thai từ 05 tuần tuổi đến dưới 13 tuần tuổi, 40 ngày nếu thai từ 13 tuần tuổi đến dưới 25 tuần tuổi, và 50 ngày nếu thai từ 25 tuần tuổi trở lên (theo Điều 33 của Luật Bảo hiểm xã hội năm 2014).

Ngoài ra, lao động nữ còn được nghỉ việc trước và sau khi sinh con với tổng cộng 06 tháng nghỉ. Trường hợp sinh đôi trở lên, thời gian nghỉ việc được tính thêm cho từng đứa con, với mỗi đứa con được thêm 01 tháng nghỉ (theo Điều 34 của Luật Bảo hiểm xã hội năm 2014). Điều này giúp đảm bảo sức khỏe của người mẹ và phát triển của trẻ em trong thời kỳ thai kỳ và sau khi chào đời.