Ông Hai Tí là người đàn ông gầy gò, tóc điểm bạc, ngày ngày gánh đôi thùng nước đi khắp đầu làng cuối xóm. Tiếng rao “Nước ai… nước trong…” của ông đã thành âm thanh quen thuộc với dân làng mấy chục năm qua. Ông không có nhà riêng, chỉ dựng tạm cái chòi lá trên mảnh đất trống của ông Mão Điền, một địa chủ giàu có trong vùng. Đổi lại, ông Hai nhận việc chăm sóc mồ mả tổ tiên nhà họ Mão: quét dọn, thắp hương, nhổ cỏ. Công việc vất vả nhưng ông Hai không nề hà, chỉ mong có chỗ nương thân.
Mảnh đất ấy rộng, nhưng chẳng ai để ý vì nó nằm heo hút cuối làng, đầy cỏ dại và đá sỏi. Ông Mão Điền cũng chẳng đoái hoài, chỉ bảo: “Ông Hai cứ ở, miễn là lo cho mồ mả nhà tôi tử tế.” Ông Hai gật đầu, lòng biết ơn. Với ông, cái chòi lá ấy là cả một mái ấm, là nơi ông tìm thấy chút bình yên sau những tháng ngày long đong.
Rồi một ngày, tin đồn lan khắp làng: chính quyền sắp giải tỏa khu đất cuối làng để xây khu công nghiệp. Mảnh đất của ông Mão Điền bỗng trở thành “đất vàng”. Số tiền đền bù được nói đến khiến ai cũng choáng váng – hàng chục tỷ đồng! Ông Mão Điền, vốn đã giàu, nay mắt sáng rực, tính toán đủ đường. Ông tìm đến ông Hai, không chút vòng vo: “Ông dọn đi nơi khác, đất này giờ là của tôi, tôi không cho ở nữa.”
Ông Hai sững sờ. “Nhưng ông Mão, tôi đã ở đây bao năm, chăm lo mồ mả nhà ông…” Ông chưa nói hết câu, ông Mão đã cắt lời: “Chuyện đó chẳng liên quan. Đất là của tôi, ông chỉ ở nhờ. Giờ đi đi, đừng để tôi phải nặng lời.” Không một chút nương tình, ông Mão sai người phá chòi của ông Hai, đuổi ông ra khỏi mảnh đất mà ông đã gắn bó gần nửa đời người. Ông Hai lặng lẽ thu dọn chút đồ đạc, đôi mắt mờ đục nhìn lại mảnh đất lần cuối, rồi bỏ đi trong tủi hờn.
Dân làng xì xào, người thương ông Hai, kẻ trách ông Mão bạc bẽo. Nhưng ông Mão chẳng bận tâm, chỉ mải mê đếm tiền đền bù. Ông ta nghĩ mình đã thắng lớn, đã nắm trong tay cả một gia tài.
Chỉ một tháng sau, mọi chuyện đảo lộn.
Khu công nghiệp bắt đầu khởi công. Những chiếc máy xúc gầm vang, đào xới mảnh đất. Nhưng rồi, một hôm, công trường đột nhiên dừng lại. Công nhân hoảng loạn, kể rằng khi đào sâu xuống, họ phát hiện một hầm cổ đầy vàng bạc, châu báu – những thứ quý giá không thể đong đếm. Tin đồn lan nhanh, chính quyền vào cuộc, xác định đó là di tích khảo cổ có giá trị lịch sử. Mảnh đất ngay lập tức bị phong tỏa, không ai được phép động vào, kể cả ông Mão Điền.
Ông Mão sững sờ, tức tối. Số tiền đền bù ông nhận được giờ chẳng thấm vào đâu so với kho báu kia, nhưng ông không còn quyền sở hữu mảnh đất nữa. Đau đớn hơn, ông nghe người làng thì thầm rằng ông Hai Tí, khi còn chăm sóc mồ mả, từng kể về những giấc mơ kỳ lạ: ông thấy các cụ nhà Mão hiện về, chỉ cho ông một nơi “đầy ánh sáng” dưới lòng đất. Ông Hai chỉ nghĩ đó là mộng mị, chẳng bao giờ đào bới hay kể lại với ai, trừ vài người bạn thân trong lúc trà dư tửu hậu.
Giờ đây, ông Hai đã rời làng, không ai biết ông đi đâu. Có người bảo ông sống bình yên ở một vùng quê xa, vẫn gánh nước bán, vẫn rao câu quen thuộc. Còn ông Mão Điền, từ một địa chủ giàu có, trở thành trò cười cho thiên hạ. Ông ta không chỉ mất kho báu, mà còn mất cả lòng tin của dân làng. Hóa ra, sự tham lam đã khiến ông tự cắt đứt cơ duyên của chính mình.
Câu chuyện kết thúc với một câu hỏi còn bỏ ngỏ: Nếu ông Mão không đuổi ông Hai, liệu ông Hai có kể cho ông về giấc mơ kia? Và liệu kho báu có thuộc về cả hai, thay vì chẳng ai được sở hữu?