Tại một ngôi làng nhỏ nằm nép mình bên cánh rừng rậm rạp, có một căn nhà hoang cũ kỹ đứng lẻ loi ở cuối con đường mòn. Căn nhà đã bị bỏ hoang hàng chục năm, mái ngói vỡ nát, tường loang lổ rêu xanh, và những cánh cửa sổ kêu cót két mỗi khi gió thổi qua. Không ai dám bén mảng đến gần, bởi những lời đồn đại về những bóng ma quỷ quái ẩn nấp bên trong. Nhưng điều kỳ lạ nhất là con chó vàng của ông Tư, một con chó già tên Mít, cứ mỗi buổi chiều lại chạy ra trước căn nhà hoang và sủa không ngừng. Tiếng sủa của nó vang vọng, lúc gầm gừ, lúc rên ư ử, như thể nó đang cố nói điều gì.
Dân làng đã quen với thói quen này của Mít. Ban đầu, họ chỉ nghĩ nó bị điên hay bị lũ chuột trong nhà hoang chọc tức. Nhưng ngày qua ngày, sự kiên trì của Mít khiến mọi người tò mò. “Con chó này có vấn đề gì vậy?” bà Hai, hàng xóm của ông Tư, lẩm bẩm. “Nó sủa cả năm nay rồi, mà có thấy gì đâu!” Một vài đứa trẻ trong làng thậm chí còn cá cược với nhau, đứa thì bảo trong nhà có kho báu, đứa thì rùng mình nói đó là nơi trú ngụ của một con ma đói.
Một ngày nọ, sau cơn mưa lớn khiến cả làng ngập trong sương mù, tiếng sủa của Mít trở nên dữ dội hơn bao giờ hết. Nó không chỉ sủa, mà còn cào vào cánh cửa gỗ mục nát của căn nhà, như thể muốn xông vào trong. Ông Tư, vốn đã chán ngán những lời xì xào của dân làng, quyết định phải làm rõ chuyện này. Ông gọi thêm anh Hùng, một thanh niên khỏe mạnh trong làng, và ông Ba, người nổi tiếng gan dạ vì từng một mình vào rừng săn lợn lòi.
Cả ba, cùng với Mít, đứng trước căn nhà hoang. Cánh cửa kêu kẽo kẹt khi ông Ba đẩy nhẹ. Một luồng khí lạnh và mùi ẩm mốc phả ra, khiến anh Hùng khẽ rùng mình. Mít, không chút do dự, lao vào trong, sủa vang và dẫn họ tới một góc khuất của căn phòng chính. Ánh sáng từ chiếc đèn pin của ông Tư chiếu vào một đống gỗ vụn và vải cũ. Mít ngừng sủa, nhưng nó vẫn đứng đó, mũi hếch lên, mắt nhìn chằm chằm vào thứ gì đó.
Ông Ba bước tới, gạt đống gỗ sang một bên. Và rồi, cả ba người đều sững sờ. Dưới đống đổ nát là một chiếc hộp gỗ nhỏ, được chạm khắc tinh xảo, bên trong chứa một lọ thủy tinh cũ kỹ. Trong lọ là một mảnh giấy cuộn tròn, đã ngả vàng vì thời gian. Ông Tư run run mở mảnh giấy ra, và trên đó là những dòng chữ viết tay, nét chữ run rẩy nhưng rõ ràng:
“Tôi là Lan, bị nhốt trong căn nhà này từ năm 1965. Nếu ai tìm thấy lá thư này, xin hãy báo cho gia đình tôi ở làng bên. Tôi không biết mình còn sống được bao lâu. Xin hãy cứu tôi.”
Không ai nói gì trong giây lát. Anh Hùng cảm thấy sống lưng lạnh toát. Ông Ba lẩm bẩm: “Lan… cái tên này nghe quen lắm.” Ông Tư chợt nhớ ra: cách đây hàng chục năm, có một cô gái tên Lan ở làng bên đột nhiên mất tích. Gia đình cô đã tìm kiếm khắp nơi, nhưng không ai biết cô đã đi đâu. Dân làng đồn rằng cô bỏ trốn theo người yêu, nhưng nay, sự thật dường như đáng sợ hơn nhiều.
Cả ba vội vàng mang lá thư về làng, báo cho trưởng làng và gia đình của Lan. Dân làng xôn xao, một số người lớn tuổi bắt đầu kể lại những chi tiết mà họ đã quên từ lâu: tiếng khóc văng vẳng từ căn nhà hoang, những bóng người lướt qua cửa sổ vào ban đêm. Nhưng điều kỳ lạ nhất là, từ hôm đó, Mít không còn sủa trước căn nhà hoang nữa. Nó trở lại bình thản, nằm dài trước sân nhà ông Tư, như thể nhiệm vụ của nó đã hoàn thành.
Căn nhà hoang sau đó được dân làng sửa sang lại, biến thành một nơi tưởng niệm nhỏ cho Lan và những bí ẩn chưa được giải đáp. Không ai biết chính xác chuyện gì đã xảy ra với cô, nhưng lá thư ấy, nhờ sự kiên trì của Mít, đã mang lại chút ánh sáng cho một bí mật bị chôn vùi quá lâu.