Không phải là cái tên thường xuyên lọt top 10 bán chạy trong 2024, nhưng Innova Cross lại đứng vị trí thứ 9 toàn thị trường trong quý II.

Thứ năm, 11/7/2024, 06:00 (GMT+7)

Bắc
Trung
Nam
Không công bố số liệu vùng miền

Nguồn: VAMA, Hyundai Thành Công. VinFast không công bố doanh số.
36

Mitsubishi Xpander
1

Mitsubishi Xpander

Thêm vào so sánh
Doanh số: 4.265 (1.298 – 842 – 2.125)

1.298
842
2.125

Giá niêm yết:
560 triệu – 698 triệu

Nguồn gốc:
Nhập khẩu

Loại xe:
MPV

Phân khúc:
MPV cỡ nhỏ

Chi tiết các phiên bản (4)

Ford Ranger2

Ford Ranger

Thêm vào so sánh
Doanh số: 4.181 (1.666 – 967 – 1.548)

1.666

967
1.548

Giá niêm yết:
665 triệu – 1 tỷ 039 triệu

Nguồn gốc:
Nhập khẩu

Loại xe:
Bán tải

Phân khúc:
Bán tải cỡ trung

Chi tiết các phiên bản (7)

Mazda CX-53

Mazda CX-5

Thêm vào so sánh
Doanh số: 2.951 (1.798 – 326 – 827)

1.798
326
827

Giá niêm yết:
759 triệu – 999 triệu

Nguồn gốc:
Lắp ráp

Loại xe:
Crossover

Phân khúc:
Xe cỡ vừa hạng C

Chi tiết các phiên bản (7)

Hyundai Accent4

Hyundai Accent

Thêm vào so sánh
Doanh số: 2.740

2.740

Giá niêm yết:
439 triệu – 569 triệu

Nguồn gốc:
Lắp ráp

Loại xe:
Sedan

Phân khúc:
Xe nhỏ hạng B

Chi tiết các phiên bản (4)

Toyota Yaris Cross5

Toyota Yaris Cross

Thêm vào so sánh
Doanh số: 2.595 (1.171 – 761 – 663)

1.171
761
663

Giá niêm yết:
650 triệu – 765 triệu

Nguồn gốc:
Nhập khẩu

Loại xe:
SUV

Phân khúc:
Xe nhỏ hạng B

Chi tiết các phiên bản (2)

Mitsubishi Xforce6

Mitsubishi Xforce

Thêm vào so sánh
Doanh số: 2.556 (1.049 – 826 – 681)

1.049

826
681

Giá niêm yết:
599 triệu – 705 triệu

Nguồn gốc:
Nhập khẩu

Loại xe:
Crossover

Phân khúc:
Xe nhỏ hạng B

Chi tiết các phiên bản (4)

Toyota Vios7

Toyota Vios

Thêm vào so sánh
Doanh số: 2.458 (1.036 – 425 – 997)

1.036
425
997

Giá niêm yết:
458 triệu – 545 triệu

Nguồn gốc:
Lắp ráp

Loại xe:
Sedan

Phân khúc:
Xe nhỏ hạng B

Chi tiết các phiên bản (3)

Ford Everest8

Ford Everest

Thêm vào so sánh
Doanh số: 2.407 (1.135 – 471 – 801)

1.135


471
801

Giá niêm yết:
1 tỷ 099 triệu – 1 tỷ 545 triệu

Nguồn gốc:
Nhập khẩu

Loại xe:
SUV

Phân khúc:
Xe cỡ trung hạng D

Chi tiết các phiên bản (6)

Toyota Innova Cross9

Toyota Innova Cross

Thêm vào so sánh
Doanh số: 1.803 (415 – 140 – 1.248)

415
140
1.248

Giá niêm yết:
810 triệu – 990 triệu

Nguồn gốc:
Nhập khẩu

Loại xe:
MPV

Phân khúc:
MPV cỡ trung

Chi tiết các phiên bản (2)

Toyota Veloz Cross10

Toyota Veloz Cross

Thêm vào so sánh
Doanh số: 1.799 (516 – 274 – 1.009)