Để đạt mục tiêu sản xuất 1 triệu xe/năm, VinFast không thể dựa vào mô hình lắp ráp đơn thuần. Trong khi các đối thủ ngoại vẫn sử dụng chuỗi cung ứng ngoại lai, hãng xe Việt đang từng bước tái thiết nền tảng sản xuất trong nước – một lựa chọn vừa rủi ro, vừa mang tính bước ngoặt.
Để hiện thực hóa tham vọng đưa Việt Nam thành trung tâm sản xuất ô tô khu vực, VinFast đặt mục tiêu đầy thách thức: mở rộng sản lượng lên 1 triệu xe/năm – một kế hoạch đòi hỏi sự tái cấu trúc toàn diện chuỗi cung ứng trong nước.
Chiến lược của VinFast xoay quanh ba trụ cột: nâng tỷ lệ nội địa hóa, mở rộng mạng lưới nhà cung cấp và xây dựng hệ sinh thái công nghiệp phụ trợ trong nước.
Bên trong nhà máy VinFast tại Hải Phòng. (Ảnh: Đức Huy).
Tỷ lệ nội địa hóa, được định nghĩa là phần trăm giá trị hoặc thành phần của một chiếc ô tô được sản xuất trong nước, là yếu tố cốt lõi trong chiến lược của VinFast. Hiện tại, xe điện của hãng đã đạt tỷ lệ nội địa hóa hơn 60%, bao gồm các bộ phận quan trọng như thân vỏ, động cơ, trần xe và giảm xóc.
Theo ông Lê Ngọc Anh, Giám đốc Nhà máy VinFast Việt Nam, chia sẻ trong một sự kiện cuối năm ngoái ở Hải Phòng, đây là “thành tựu đáng chú ý trong bối cảnh ngành công nghiệp hỗ trợ Việt Nam còn non trẻ”.
VinFast đặt mục tiêu nâng tỷ lệ nội địa hóa lên 80% vào năm 2026, với kế hoạch tiến tới 84% sau khi tự sản xuất được pin điện – linh kiện có giá trị cao nhất trong ô tô điện. Để hỗ trợ mục tiêu này, hãng đã dành hơn 30% diện tích tại tổ hợp nhà máy Hải Phòng để phát triển khu công nghiệp phụ trợ, tạo điều kiện cho các doanh nghiệp trong nước tham gia trực tiếp vào chuỗi cung ứng.
Muốn thế, VinFast cần một hệ thống nhà cung cấp nội địa mạnh mẽ và toàn diện. Hiện tại, hãng đang hợp tác với gần 700 doanh nghiệp trong nước để cung cấp linh kiện, vật tư và thiết bị.
Tuy nhiên, để đáp ứng quy mô sản xuất lớn hơn, VinFast dự kiến mở rộng mạng lưới nhà cung cấp thông qua Hội nghị “Tăng cường nội địa hóa và phát triển hệ thống nhà cung cấp” vào ngày 9/6/2025 tại Hà Nội.
Tại sự kiện này, VinFast sẽ ký hợp đồng trực tiếp với các doanh nghiệp Việt có đủ năng lực kỹ thuật và công nghệ để tham gia chuỗi cung ứng. Đối với các doanh nghiệp chưa đáp ứng yêu cầu về công nghệ hoặc tài chính, VinFast cam kết kết nối với các đối tác quốc tế để hình thành liên danh hợp tác, hỗ trợ chuyển giao công nghệ hoặc vốn đầu tư.
Hơn nữa, hãng đảm bảo bao tiêu sản phẩm đầu ra theo kế hoạch thống nhất, tạo sự ổn định cho các nhà cung cấp nội địa.
Công nhân làm việc trên dây chuyền sản xuất. (Ảnh: Đức Huy).
Ngành công nghiệp hỗ trợ Việt Nam đang đối mặt với nhiều trở ngại. Tại sự kiện cuối năm ngoái, ông Lê Ngọc Anh chỉ ra ba thách thức chính: quy mô sản xuất nhỏ lẻ, khả năng cạnh tranh thấp và thiếu liên kết trong chuỗi cung ứng.
Phần lớn các doanh nghiệp hỗ trợ là doanh nghiệp vừa và nhỏ, thiếu đầu tư vào công nghệ hiện đại. Sản phẩm nội địa thường khó đáp ứng yêu cầu về chất lượng và giá cả so với các nhà cung cấp quốc tế.
Ngoài ra, sự thiếu kết nối với các chuỗi cung ứng toàn cầu khiến các doanh nghiệp Việt khó tham gia vào các mạng lưới sản xuất lớn.
Cũng trong sự kiện này, bà Phạm Chi Lan, chuyên gia kinh tế, cung cấp thêm bối cảnh lịch sử: “Từ những năm 90, Việt Nam đã mở cửa cho 11 hãng ô tô quốc tế với nhiều ưu đãi, nhưng các nhà đầu tư nước ngoài chủ yếu sử dụng doanh nghiệp phụ trợ từ nước họ, được hưởng ưu đãi tương tự. Các doanh nghiệp Việt, ngược lại, phải chịu thuế thu nhập doanh nghiệp cao hơn, từ 25% xuống 17%, trong khi doanh nghiệp nước ngoài chỉ 10%”.
Theo bà Lan, điều này giải thích vì sao số lượng doanh nghiệp phụ trợ tại Việt Nam hiện chỉ khoảng 3.400 cho tất cả các ngành, một con số khiêm tốn so với Thái Lan – quốc gia được chọn làm trung tâm phụ trợ khu vực từ sớm.
Về phía VinFast, theo chia sẻ, ngay từ khi thành lập, hãng đã xác định mục tiêu thúc đẩy ngành công nghiệp hỗ trợ trong nước, giảm phụ thuộc vào nhập khẩu linh kiện. Khu công nghiệp phụ trợ tại Hải Phòng là minh chứng cho cam kết này, tạo không gian cho các doanh nghiệp nội địa tham gia trực tiếp vào chuỗi cung ứng của VinFast.
Hơn nữa, việc bãi bỏ phương pháp tính tỷ lệ nội địa hóa cũ của Bộ Khoa học và Công nghệ vào tháng 8/2022, thay bằng phương pháp dựa trên tổng giá trị linh kiện theo chuẩn ASEAN (ATIGA), đã tạo điều kiện thuận lợi hơn cho các doanh nghiệp nội địa. Phương pháp mới giúp đồng bộ với tiêu chuẩn khu vực, hỗ trợ VinFast và các nhà cung cấp trong nước cạnh tranh tốt hơn trên thị trường quốc tế.
Với doanh số 44.691 xe điện được bàn giao từ đầu năm 2025, trong đó 9.588 xe trong tháng 4, VinFast đang củng cố vị trí dẫn đầu thị trường ô tô Việt Nam. Có thể thấy, kế hoạch mở rộng sản xuất lên 1 triệu xe mỗi năm không chỉ là một mục tiêu kinh doanh mà còn mang ý nghĩa chiến lược trong việc nâng tầm ngành công nghiệp ô tô và phụ trợ Việt Nam.
Bằng cách tăng tỷ lệ nội địa hóa, mở rộng mạng lưới nhà cung cấp và hỗ trợ doanh nghiệp trong nước thông qua hợp tác quốc tế, VinFast đang từng bước làm chủ chuỗi cung ứng sản xuất ô tô khép kín của họ.
Về lâu dài, nếu thành công, chiến lược của VinFast không chỉ củng cố vị thế doanh nghiệp trong ngành xe điện toàn cầu, mà còn có thể định hình lại cơ cấu ngành công nghiệp phụ trợ Việt Nam, đưa quốc gia vào bản đồ chuỗi giá trị công nghiệp toàn cầu – điều mà nhiều thập kỷ qua vẫn còn là khát vọng.