Hôm ấy trời âm u, lác đác vài hạt mưa như bụi. Tôi tới đám tang mẹ của An – người bạn thân từ thời đại học của chồng tôi. Chúng tôi chưa từng thân, chỉ đôi lần gặp mặt khi An tổ chức sinh nhật, hay thi thoảng cùng nhau ăn bữa cơm. An sống lặng lẽ, kín tiếng, không chồng, chỉ có một đứa con nhỏ khoảng bốn, năm tuổi.
Tôi không có ý định ở lại lâu. Chỉ định tới đặt một vòng hoa, cúi đầu trước di ảnh rồi đi, như một phép lịch sự. Nhưng ngay khoảnh khắc tôi nhìn thấy đứa bé đứng bám chân An, ngước đôi mắt tròn xoe đầy cảnh giác về phía tôi, tim tôi bỗng hụt đi một nhịp.
Không phải ánh mắt ấy — mà là sống mũi, là đôi tai, là khóe miệng… tất cả đều như một tấm gương nhỏ in bóng khuôn mặt con trai tôi năm tuổi.
Tôi cố trấn tĩnh. Nói vài lời chia buồn, rồi cúi người xuống, mỉm cười bắt chuyện với thằng bé. Nó có vẻ e dè, nhưng vẫn lễ phép chào tôi. Khi tôi đưa tay vuốt tóc nó, một sợi tóc mảnh rơi xuống mu bàn tay tôi như một định mệnh.
Tôi giữ lấy. Đưa về. Và làm xét nghiệm.
Kết quả đến sau ba ngày.
Trong tay tôi là một mảnh giấy mỏng, nhưng lại nặng đến độ có thể đè bẹp mọi niềm tin tôi từng có. Xác suất huyết thống giữa mẫu tóc của bé trai và chồng tôi là 99,9999%.
Tôi không khóc. Không gào lên. Cảm giác lúc ấy, kỳ lạ thay, lại bình tĩnh đến lạnh lùng. Tôi pha một ấm trà, ngồi đợi anh về như thường lệ. Khi anh bước qua cửa, tôi đưa tờ kết quả cho anh, không nói một lời.
Anh đọc. Mặt tái lại, rồi tựa người vào bàn như vừa bị gió lốc cuốn đi.
“Em biết rồi…” – anh thốt lên, giọng như từ vực sâu vọng lại.
Tôi nhìn anh, im lặng.
Anh bắt đầu kể. Rằng lúc ấy, tôi đang mang thai tháng thứ sáu. Tôi mệt mỏi, khó tính, hay cáu gắt. Anh cảm thấy bị bỏ rơi, và An – người luôn dịu dàng, luôn sẵn lòng lắng nghe – xuất hiện đúng lúc. Họ đi quá giới hạn một lần. Chỉ một lần. Nhưng cái “một lần” ấy hóa thành một sinh mệnh.
“Anh không biết. An không nói gì cả, chỉ đến khi con sinh ra, cô ấy mới gửi ảnh cho anh. Nhưng cô ấy bảo đừng phá vỡ gia đình anh, cô ấy có thể nuôi con một mình.”
Tôi cười, nhưng môi không run. “Vậy giờ anh định sao?”
Anh nhìn tôi, ánh mắt van vỉ như một kẻ đứng giữa hai bờ vực: “Anh xin em… Đừng ly hôn. Anh biết mình sai. Anh sẽ chuyển tên nhà, cả sổ tiết kiệm 5 tỷ, tất cả cho em và con. Chỉ xin em một điều — cho anh được gặp con trai… một tuần một lần. Nó cần cha. Dù em có hận anh, đừng để thằng bé lớn lên mà thiếu tình yêu từ một gia đình.”
Tôi không trả lời. Tôi chỉ đứng dậy, lên phòng, ôm con trai tôi – thằng bé mang họ anh, có đôi mắt giống tôi, nhưng trái tim giờ chẳng biết còn có thể tin ai.
Đêm ấy, tôi không ngủ. Chỉ ngồi ngắm gương mặt con trong ánh đèn ngủ, tay vẫn nắm chặt một bản sao kết quả ADN đã nhàu nhĩ.
Sáng hôm sau, tôi ký đơn ly hôn, để trên bàn. Nhưng bên cạnh đó, tôi cũng để lại một tờ giấy nhỏ, chỉ viết một dòng:
“Gia đình hạnh phúc không thể dựng trên một lời van xin, càng không thể chia đều trái tim cho hai đứa trẻ như chia ngày thăm nom.”
Rồi tôi dắt con ra khỏi nhà, giữa một buổi sáng trong veo.
Có những nỗi đau không thể gào thét. Chúng chỉ lặng lẽ rút hết máu trong tim bạn — từng chút, từng chút một. Cũng như việc tôi đứng trước bé trai con của An, thấy rõ con mình trong đôi mắt nó — và vẫn phải quay đi.
Tôi không biết sau này con trai tôi có cần cha không. Nhưng tôi biết, mình cần một đời sống không mang nặng ký ức của sự phản bội.
Bởi đôi khi, tha thứ cũng là một dạng bất công khác.