Người ta gọi ông là lão Đạm – một kẻ hành khất già nua, áo quần rách nát, tóc bết đầy bụi đất, mùi người hoang như xác mục. Không ai biết ông từ đâu đến, chỉ thấy ông lê bước về phía cổng chùa làng Lưu Vân vào một chiều đầu đông, trời vừa nhá nhem tối, mưa rả rích từng đợt.
Lũ trẻ con gào thét, chó sủa điên loạn. Đàn bà xô ông ra, người lớn nhổ nước bọt:
— “Cút đi, cái thứ ăn mày đem xui xẻo tới làng!”
Ông chỉ cúi đầu, không nói. Một vị sư trẻ trong chùa chắp tay, định mời ông vào nghỉ tạm trong mái sau, nhưng bị dân làng chặn lại. Trưởng thôn xuất hiện, giọng đanh thép:
— “Đêm nay là rằm tháng Chạp, làng cúng trời đất, không để loại người như lão phá lệ!”
Ông bị xô ngã ngay dưới gốc thị cổ, trước cổng chùa. Không ai ngó ngàng. Mưa lớn trút xuống như giận dữ.
Đêm đó, gió rú qua từng mái ngói, như có thứ gì lướt qua làng…
Sáng hôm sau, cụ Nghinh – người già nhất làng – ngủ không dậy nữa, tay siết chặt lấy chuỗi tràng hạt, mặt biến sắc như thấy quỷ.
Trưa hôm đó, bà Thắm – người coi đình làng – bỗng hóa điên, cứ hét toáng lên:
— “Ông ấy đứng ở đầu ngõ… Mắt trắng dã… Ông ấy không chết!”
Chiều, ba người cao niên khác lảo đảo ngã quỵ, miệng ú ớ “Tha cho tôi… tôi không biết…”.
Trưởng thôn hoảng loạn. Ông nhớ đến lão ăn mày bị xua đuổi, vội vã chạy ra gốc thị – nơi lão thường nằm. Gió im lặng. Cây thị không còn quả. Không còn dấu chân ai.
Ngoại trừ… một tờ giấy úa màu, bị đá đè lên. Trưởng thôn lặng người khi nhấc lên đọc dòng chữ viết bằng mực đen đã loang nhoè nước mưa:
“Bảy người đuổi cửa chùa – bảy ngày sẽ đoạn mệnh. Chưa phải là phạt, chỉ là cảnh báo.”
Dưới cùng là một nét ký lạ lùng – như dấu ấn khắc từ thời xưa.
Trưởng thôn rụng rời, nhớ ra: số người góp tay xua đuổi ông già tối đó… là bảy.
Kể từ đó, dân làng Lưu Vân không bao giờ xua đuổi kẻ hành khất. Trước cổng chùa, người ta dựng một am nhỏ, gọi là Am Cổ Nhân, không thờ ai, không bài vị – chỉ đặt một tờ giấy cũ trong lồng kính.
Không ai dám mở ra đọc lần nữa.