Trong một con hẻm nhỏ ở ngoại ô thành phố, cụ Hảo, một bà lão 75 tuổi, sống cô đơn trong căn nhà cấp bốn xiêu vẹo. Cụ không con cái, sống nhờ tiền trợ cấp ít ỏi và chút ve chai nhặt được quanh xóm. Căn nhà cụ chẳng có gì giá trị ngoài chiếc tivi cũ và vài ba món đồ lặt vặt, nhưng cụ vẫn sống vui vẻ, hay giúp đỡ hàng xóm bằng những thứ ít ỏi mình có.
Đêm ấy, Hùng, một tên trộm 25 tuổi, lẻn vào nhà cụ Hảo. Hùng là dân tỉnh lẻ, lên thành phố kiếm sống nhưng sa vào con đường trộm cắp để trả nợ cờ bạc. Hắn nghe đồn nhà cụ Hảo dễ đột nhập, cửa gỗ mục, không khóa chắc. Hùng phá khóa, rón rén bước vào, tay cầm đèn pin soi khắp nhà. Nhưng càng lục lọi, hắn càng thất vọng: chẳng có tiền, chẳng có vàng, chỉ vài bộ quần áo cũ và một chiếc radio hỏng. Hắn mở tủ lạnh, hy vọng tìm chút gì đáng giá, nhưng chỉ thấy nó trống rỗng, không một mẩu thức ăn.
Hùng quay lại, định rời đi, thì ánh đèn pin lia qua góc phòng. Cụ Hảo đang nằm trên chiếc giường tre, ngủ thiếp đi, người gầy gò, hơi thở yếu ớt. Bên cạnh cụ là một mẩu bánh mì khô, cắn dở, như thể cụ đã cố ăn để cầm cự nhưng kiệt sức. Hùng sững người. Hắn nhớ lại mẹ mình ở quê, cũng từng nhịn đói để nhường cơm cho hắn. Lòng hắn nhói lên, cảm giác xấu hổ trào dâng. Hùng lục túi, lấy ổ bánh mì hắn mang theo để ăn khuya, đặt nhẹ lên bàn, rồi lặng lẽ rời đi, không lấy bất cứ thứ gì.
Sáng hôm sau, Hùng không hiểu sao chân mình lại đưa lối quay lại con hẻm. Hắn đứng từ xa, nhìn cụ Hảo ngồi trước nhà, ăn ổ bánh mì hắn để lại, mắt cụ sáng lên như trẻ thơ. Hùng định bỏ đi, nhưng lòng tò mò thôi thúc. Hắn lẻn vào nhà cụ lần nữa, khi cụ đang ra chợ. Trên bàn, cạnh mẩu vỏ bánh mì, là một tờ giấy nhỏ, chữ viết run run: “Cảm ơn người tốt bụng. Tôi không biết anh là ai, nhưng anh đã cứu tôi một đêm đói. Cầu trời cho anh bình an.”
Hùng sững sờ, tay run run cầm tờ giấy. Hắn không ngờ hành động nhỏ bé của mình lại mang ý nghĩa lớn đến vậy. Tờ giấy như một cú đánh thức lương tâm. Hùng nhớ lại những ngày tháng lầm lỡ, những lần trộm cắp khiến mẹ hắn ở quê khóc cạn nước mắt. Hắn ngồi bệt xuống sàn, nước mắt lăn dài. Lúc ấy, cụ Hảo bất ngờ trở về, bắt gặp Hùng. Cụ không hét lên, không báo công an, chỉ nhìn hắn bằng ánh mắt hiền từ: “Cậu là người để bánh mì, đúng không?”
Hùng cúi đầu, thú nhận tất cả: hắn là tên trộm, định lấy cắp của cụ, nhưng không nỡ khi thấy cụ đói. Hùng quỳ xin lỗi, nói mình muốn sửa sai. Cụ Hảo mỉm cười, kéo hắn đứng dậy: “Ai cũng có lúc lầm đường. Cậu quay lại đây, là cậu còn lương tâm. Đi với tôi, tôi giúp cậu.”
Cụ Hảo dẫn Hùng đến nhà ông chủ vựa ve chai trong làng, xin cho Hùng một chân làm việc. Cụ đứng ra bảo lãnh, nói Hùng là người tốt, chỉ cần cơ hội. Ông chủ, vốn quý cụ Hảo, đồng ý nhận Hùng thử việc. Hùng làm việc chăm chỉ, dần trả hết nợ cờ bạc, và gửi tiền về cho mẹ. Hắn không còn trộm cắp, sống lương thiện, và thường xuyên ghé thăm cụ Hảo, mang theo bánh mì hay ít thức ăn để cụ không còn đói.
Tờ giấy với dòng chữ run run của cụ Hảo trở thành báu vật của Hùng. Hắn giữ nó trong ví, như một lời nhắc nhở rằng lòng tốt, dù nhỏ bé, cũng có thể thay đổi cả một con người. Dân làng dần quên Hùng từng là tên trộm, chỉ biết hắn là chàng trai trẻ hay giúp cụ Hảo, và câu chuyện về ổ bánh mì đêm ấy trở thành bài học về lòng nhân ái trong xóm nhỏ.