Ông Sáu, một lão nhặt rác 68 tuổi, sống cô độc trong căn lều lụp xụp bên bờ kênh. Cả đời ông lặng thầm đẩy chiếc xe ba gác, nhặt ve chai kiếm sống, chẳng ai trong làng biết ông từng có gia đình hay câu chuyện quá khứ. Dù nghèo khó, ông Sáu luôn giữ lòng nhân hậu, sẵn sàng nhường miếng cơm cháy hay vài đồng lẻ cho những người khốn khó hơn mình.
Một đêm mưa giông, trên con đường đất dẫn vào làng, ông Sáu nghe tiếng rên khe khẽ. Dưới ánh đèn pin yếu ớt, ông thấy một cô gái trẻ nằm bên vệ đường, áo quần ướt sũng, mặt nhợt nhạt. Cô bị ngã xe, chân chảy máu, người run vì lạnh và đau. Ông vội cởi tấm áo mưa rách của mình khoác cho cô, rồi dùng sức già nâng cô lên xe ba gác, chở về lều. Ông đốt lửa sưởi ấm, lấy ít gạo nấu cháo loãng, và tìm tấm chăn cũ đắp cho cô.
Cô gái, tên Hạnh, dần tỉnh lại. Cô nói mình từ thành phố về quê, không may ngã xe giữa đường. Hạnh cảm ơn ông rối rít, nhưng ánh mắt cô lộ vẻ hoang mang, như đang giấu điều gì. Ông Sáu không hỏi han, chỉ dặn cô nghỉ ngơi. Ông nhường chiếc giường tre cho Hạnh, còn mình co ro ngủ bên đống lửa. Hạnh cố dúi cho ông ít tiền, nhưng ông xua tay: “Tôi giúp cô vì thấy khổ, không cần tiền.”
Sáng hôm sau, ông Sáu dậy sớm, đi nhặt ve chai như thường lệ. Khi trở về vào buổi trưa, ông sững sờ: căn lều của ông đã biến mất. Thay vào đó là một biệt thự trắng lộng lẫy, tường kính sáng loáng, nằm giữa khu đất hoang. Trước cổng biệt thự, một chiếc phong bì trắng đặt trên ghế đá, bên trong là tờ giấy với chỉ hai chữ: “Cảm ơn.” Không một bóng người, không lời giải thích. Dân làng đổ xô đến, xôn xao bàn tán, nhưng chẳng ai biết biệt thự từ đâu mà có.
Ông Sáu cầm bức thư, lòng bối rối. Ông không hiểu chuyện gì đang xảy ra, chỉ nhớ gương mặt Hạnh đêm qua. Dân làng đồn đại đủ điều: có người nói ông trúng số, người khác bảo ông có người thân giàu có bí mật. Nhưng ông Sáu chỉ lắc đầu, bước vào biệt thự với đôi dép rách. Bên trong, mọi thứ sang trọng đến lạ lùng: nội thất gỗ quý, tivi lớn, và một tủ lạnh đầy ắp thức ăn. Trên bàn ăn, một giấy tờ chuyển nhượng ghi rõ biệt thự thuộc về ông, cùng một tài khoản ngân hàng với số tiền đủ để ông sống sung túc cả đời.
Dù vậy, ông Sáu không thay đổi. Ông vẫn dậy sớm, đẩy xe ba gác đi nhặt ve chai, bất chấp ánh mắt tò mò của dân làng. Ông dùng tiền từ tài khoản để sửa đường làng, xây trường học, và giúp đỡ những gia đình nghèo. Biệt thự trở thành nơi ông mở lớp dạy chữ miễn phí cho trẻ con, và mỗi tối, ông ngồi trước cổng, đọc lại hai chữ “Cảm ơn” trên bức thư, lòng thầm đoán về Hạnh.
Một năm sau, một người phụ nữ tìm đến làng, tự xưng là luật sư. Bà tiết lộ sự thật: Hạnh là con gái một tỷ phú bất động sản, bị truy đuổi vì tranh chấp gia sản. Đêm đó, cô chạy trốn khỏi nhóm người muốn bắt cóc, và được ông Sáu cứu. Để trả ơn, Hạnh âm thầm xây biệt thự và chuyển tài sản cho ông, nhưng không muốn lộ diện vì sợ nguy hiểm. Bức thư “Cảm ơn” là cách cô bày tỏ lòng biết ơn một người xa lạ đã cứu mạng mình mà không toan tính.
Ông Sáu nghe xong, chỉ mỉm cười. Ông không tìm Hạnh, cũng chẳng bận tâm đến bí mật của cô. Với ông, biệt thự triệu đô hay số tiền lớn không bằng niềm vui được sống tử tế. Dân làng từ đó gọi ông là “ông Sáu biệt thự”, nhưng trong lòng họ, ông mãi là lão nhặt rác nhân hậu, người đã biến lòng tốt thành phép màu cho cả làng.